• 专有名词:用来指特定的人、地点、机构或语言等。例如:tiếng Ý(意大利语)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,不需要变化。
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类或风格的意大利语。例如:tiếng Ý cổ điển(古典意大利语)
    1. tiếng Ý
  • 意思:意大利语
  • 例句:Tôi đang học tiếng Ý vì tôi muốn đến Italia du lịch.(我正在学习意大利语,因为我想访问意大利。)
  • 2. giáo viên tiếng Ý
  • 意思:意大利语老师
  • 例句:Giáo viên tiếng Ý của tôi rất thân thiện và hữu ích.(我的意大利语老师非常友好和有帮助。)
  • 3. chương trình học tiếng Ý
  • 意思:意大利语学习课程
  • 例句:Chương trình học tiếng Ý tại trường này rất nổi tiếng.(这所学校的意大利语学习课程非常有名。)
  • 4. từ vựng tiếng Ý
  • 意思:意大利语词汇
  • 例句:Tôi cần học nhiều từ vựng tiếng Ý để cải thiện kỹ năng nói.(我需要学习更多的意大利语词汇来提高我的口语技能。)
  • 5. tiếng Ý hiện đại
  • 意思:现代意大利语
  • 例句:Tôi thích tiếng Ý hiện đại vì nó nghe rất sống động.(我喜欢现代意大利语,因为它听起来非常生动。)
    将“tiếng Ý”与意大利的代表性事物联系起来:
  • Ý:可以联想到Italy(意大利),意大利语是意大利的官方语言。
  • tiếng:可以联想到“语言”,因为“tiếng”在越南语中意味着“语言”。
    1. 描述学习意大利语的目的
  • 学习目的:
  • Tôi học tiếng Ý để giao lưu với người Italia.(我学习意大利语是为了与意大利人交流。)
  • Tôi học tiếng Ý để tìm việc làm tại Italia.(我学习意大利语是为了在意大利找工作。)
  • 2. 描述意大利语的特点
  • 语言特点:
  • Tiếng Ý có âm thanh rất đẹp và dễ thương.(意大利语听起来非常悦耳和可爱。)
  • Tiếng Ý là một ngôn ngữ拉丁, có nhiều từ giống với tiếng Pháp và tiếng Tây Ban Nha.(意大利语是一种拉丁语,与法语和西班牙语有很多相似的词汇。)
  • 3. 描述意大利语的应用
  • 语言应用:
  • Tôi sử dụng tiếng Ý khi đi du lịch Italia.(我旅行意大利时使用意大利语。)
  • Tôi sử dụng tiếng Ý khi xem phim Italia.(我看意大利电影时使用意大利语。)