• 动词:用来表示动作、状态或过程的词。例如:chặt đầu(斩首)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:chặt đầu(现在时),đã chặt đầu(过去时),sẽ chặt đầu(将来时)
  • 语态:通常用于主动语态,表示执行斩首动作的人。例如:Người này đã chặt đầu người khác.(这个人斩了那个人的首。)
  • 1. chặt đầu
  • 意思:斩首
  • 例句:Người tội phạm đã bị chặt đầu vì tội giết người.(罪犯因谋杀罪被斩首。)
  • 2. lệnh chặt đầu
  • 意思:斩首令
  • 例句:Lệnh chặt đầu đã được phát hành bởi nhà cầm quyền.(掌权者发布了斩首令。)
  • 3. người bị chặt đầu
  • 意思:被斩首的人
  • 例句:Người bị chặt đầu không còn cơ hội sống lại.(被斩首的人没有机会复活。)
  • 将“chặt đầu”拆分成几个部分,分别记忆:
  • chặt:可以联想到“chặt”(切),斩首是一种切断头部的行为。
  • đầu:可以联想到“đầu”(头),斩首的目标是头部。
  • 通过联想历史上的刑罚来记忆
  • Lịch sử:可以联想到历史上的斩首刑罚,如法国大革命时期的吉约丁(guillotine)斩首机。
  • Truyện cổ tích:可以联想到童话故事中的斩首情节,如《格林童话》中的“白雪公主”故事。
  • 1. 描述历史上的刑罚
  • 历史背景:
  • Trong lịch sử, việc chặt đầu là hình phạt thường được sử dụng.(在历史上,斩首是一种常用的刑罚。)
  • Chặt đầu là hình phạt của thời trung cổ ở nhiều nước châu Âu.(斩首是中世纪许多欧洲国家的刑罚。)
  • 2. 描述小说或电影中的情节
  • 情节描述:
  • Trong cuốn tiểu thuyết, nhân vật chính đã phải đối mặt với lệnh chặt đầu.(在小说中,主角不得不面对斩首令。)
  • Bộ phim có cảnh người nhân vật bị chặt đầu, làm cho người xem rất xúc động.(电影中有角色被斩首的情节,让观众非常激动。)