• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:nhóm máu(血型)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các nhóm máu(各种血型)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的血型。例如:nhóm máu O(O型血)
    1. nhóm máu AB
  • 意思:AB型血
  • 例句:Nhóm máu AB là một loại nhóm máu hiếm gặp.(AB型血是一种罕见的血型。)
  • 2. nhóm máu A
  • 意思:A型血
  • 例句:Nhóm máu A là một trong những nhóm máu phổ biến nhất.(A型血是最常见的血型之一。)
  • 3. nhóm máu B
  • 意思:B型血
  • 例句:Nhóm máu B cũng là một trong những nhóm máu phổ biến.(B型血也是常见的血型之一。)
  • 4. nhóm máu O
  • 意思:O型血
  • 例句:Nhóm máu O là nhóm máu có khả năng tương thích cao nhất.(O型血是兼容性最高的血型。)
  • 5. nhóm máu Rh+
  • 意思:Rh阳性血
  • 例句:Nhóm máu Rh+ có thể được transfuse với bất kỳ nhóm máu nào.(Rh阳性血可以输给任何血型的人。)
    将“nhóm máu”拆分成几个部分,分别记忆:
  • nhóm:可以联想到“nhóm”(组),血型是按照组别分类的。
  • máu:可以联想到“máu”(血),血型是血液的一种属性。
    1. 描述血型的特征
  • 血型分类:
  • Nhóm máu được phân loại dựa trên các kháng nguyên trong máu.(血型是根据血液中的抗原进行分类的。)
  • Nhóm máu AB, A, B, và O là bốn nhóm máu chính.(AB型、A型、B型和O型是四种主要的血型。)
  • 2. 描述血型的兼容性
  • 输血兼容性:
  • Nhóm máu O là nhóm máu có khả năng tương thích cao nhất và có thể输给 bất kỳ nhóm máu nào.(O型血是兼容性最高的血型,可以输给任何血型的人。)
  • Nhóm máu AB là nhóm máu có khả năng tương thích thấp nhất và chỉ có thể nhận được nhóm máu AB.(AB型血是兼容性最低的血型,只能接受AB型血。)
  • 3. 描述血型与遗传的关系
  • 血型遗传:
  • Nhóm máu được truyền lại qua hệ thống di truyền.(血型是通过遗传系统传递的。)
  • Nhóm máu của một người phụ thuộc vào gen của bố mẹ.(一个人的血型取决于父母的基因。)