• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tế bào(细胞)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tế bào(各种细胞)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的细胞。例如:tế bào thần kinh(神经细胞)
    1. tế bào gốc
  • 意思:干细胞
  • 例句:Tế bào gốc có khả năng phát triển thành nhiều loại tế bào khác nhau.(干细胞有能力发展成不同类型的细胞。)
  • 2. tế bào da
  • 意思:皮肤细胞
  • 例句:Tế bào da có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ cơ thể khỏi vi khuẩn.(皮肤细胞在保护身体免受细菌侵害方面起着重要作用。)
  • 3. tế bào máu
  • 意思:血细胞
  • 例句:Tế bào máu bao gồm các tế bào hồng, bạch và thrombocyte.(血细胞包括红细胞、白细胞和血小板。)
  • 4. tế bào thần kinh
  • 意思:神经细胞
  • 例句:Tế bào thần kinh có khả năng truyền dẫn tín hiệu thần kinh.(神经细胞具有传递神经信号的能力。)
  • 5. tế bào cancer
  • 意思:癌细胞
  • 例句:Tế bào cancer có khả năng phát triển nhanh chóng và lan rộng.(癌细胞具有快速增长和扩散的能力。)
    将“tế bào”拆分成几个部分,分别记忆:
  • tế:可以联想到“tế”(特),细胞具有独特的特性和功能。
  • bào:可以联想到“bào”(包),细胞被细胞膜包裹,保护内部结构。
    1. 描述细胞的功能
  • 功能描述:
  • Tế bào có vai trò quan trọng trong việc duy trì và bảo vệ cơ thể.(细胞在维持和保护身体方面起着重要作用。)
  • Tế bào có khả năng phân hóa và thay thế các tế bào chết.(细胞具有分解和替换死亡细胞的能力。)
  • 2. 描述细胞的结构
  • 结构描述:
  • Tế bào có cấu trúc phức tạp bao gồm nhiều phần như hạt nhân, mitochondria và mô.(细胞具有复杂的结构,包括细胞核、线粒体和细胞膜。)
  • Tế bào có thể được phân loại dựa trên cấu trúc và chức năng.(细胞可以根据结构和功能进行分类。)
  • 3. 描述细胞的生命周期
  • 生命周期描述:
  • Tế bào trải qua các giai đoạn như sinh trưởng, phân hóa và chết.(细胞经历生长、分裂和死亡等阶段。)
  • Tế bào có tuổi thọ nhất định và cần được thay thế định kỳ.(细胞有一定的寿命,需要定期更换。)