• 专有名词:用来指特定的人、地点、机构或事物的名称。例如:Man-ta(马尔他)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,不需要变化。
  • 修饰语:专有名词通常不接受形容词修饰。
    1. Man-ta
  • 意思:马尔他,指地中海的一个岛国。
  • 例句:Man-ta là một quốc gia nhỏ trên biển Địa Trung Hải.(马尔他是一个位于地中海的小国。)
  • 2. Đại học Man-ta
  • 意思:马尔他大学
  • 例句:Đại học Man-ta nổi tiếng với chương trình học về du lịch và quản lý khách sạn.(马尔他大学以其旅游和酒店管理课程而闻名。)
  • 3. Lịch sử Man-ta
  • 意思:马尔他的历史
  • 例句:Lịch sử Man-ta có những thay đổi lớn trong nhiều thế kỷ qua.(马尔他的历史在几个世纪中经历了巨大的变化。)
    将“Man-ta”与地中海的岛屿联系起来:
  • Man-ta:可以联想到“Malta”(马尔他),这是一个位于地中海中心的岛国。
  • 地中海:可以联想到地中海的蓝色海水和丰富的历史遗迹。
    1. 描述马尔他的地理位置
  • Địa lý:
  • Man-ta nằm giữa Italia và Bắc Phi, là một quốc gia đảo nhỏ.(马尔他位于意大利和北非之间,是一个小岛国。)
  • 2. 描述马尔他的文化
  • Văn hóa:
  • Nhân dân Man-ta đa số theo đạo Thiên Chúa.(马尔他人的大多数信仰天主教。)
  • 3. 描述马尔他的经济
  • Kinh tế:
  • Kinh tế của Man-ta chủ yếu dựa trên du lịch và dịch vụ tài chính.(马尔他的经济主要依赖于旅游业和金融服务业。)