• 动词:用来表示动作、状态或过程。例如:nhồi máu(梗塞)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:nhồi máu(现在时),đã nhồi máu(过去时),sẽ nhồi máu(将来时)
  • 语态:可以用于主动语态和被动语态。例如:một mạch đã bị nhồi máu(一根血管被梗塞了)
    1. nhồi máu não
  • 意思:脑梗塞
  • 例句:Bệnh nhân đã trải qua một cuộc phẫu thuật khẩn cấp để giải quyết vấn đề nhồi máu não.(病人经历了一次紧急手术来解决脑梗塞问题。)
  • 2. nhồi máu tim
  • 意思:心梗
  • 例句:Nhồi máu tim là một tình trạng nguy hiểm có thể dẫn đến tử vong nếu không được điều trị kịp thời.(心梗是一种危险状况,如果不及时治疗可能导致死亡。)
  • 3. nhồi máu động mạch
  • 意思:动脉梗塞
  • 例句:Nhồi máu động mạch có thể gây ra đau đớn và các triệu chứng khác.(动脉梗塞可能引起疼痛和其他症状。)
    将“nhồi máu”拆分成几个部分,分别记忆:
  • nhồi:可以联想到“nhồi”(充满),梗塞意味着血管被血液或其他物质充满。
  • máu:可以联想到“máu”(血),梗塞通常与血液流动受阻有关。
    1. 描述梗塞的症状
  • 症状描述:
  • Bệnh nhân có thể cảm thấy đau đầu và chóng mặt khi xảy ra nhồi máu não.(当发生脑梗塞时,病人可能会感到头痛和眩晕。)
  • Nhồi máu tim có thể làm cho bệnh nhân cảm thấy đau ngực và khó thở.(心梗可能使病人感到胸痛和呼吸困难。)
  • 2. 讨论梗塞的预防和治疗
  • 预防措施:
  • Uống nhiều nước và ăn thực phẩm chứa chất xơ có thể giúp giảm nguy cơ nhồi máu.(多喝水和吃富含纤维的食物可以帮助降低梗塞的风险。)
  • Điều trị kịp thời là quan trọng đối với các trường hợp nhồi máu.(及时治疗对于梗塞病例至关重要。)