yêuthuật
河内:[ʔiəw˧˧tʰwət̚˧˨ʔ]
顺化:[ʔiw˧˧tʰwək̚˨˩ʔ]
胡志明市:[ʔiw˧˧tʰ⁽ʷ⁾ək̚˨˩˨]
语法说明
名词:这是一个复合名词,由“nhà”(房屋、场所)和“hát”(唱歌、表演)组成,指进行戏剧、音乐等艺术表演的场所。
单数和复数:通常以单数形式出现。表示多个时,前面可加数量词或“những”、“các”。例如:những nhà hát ở thành phố(城市里的那些剧院),các nhà hát nổi tiếng(各个著名的剧院)。
修饰语:可以被形容词或名词修饰,以指明剧院的类型或特征。例如:nhà hát lớn(大剧院),nhà hát kịch(话剧院)。
使用场景
1. 描述剧院本身
建筑风格:
Nhà hát này có kiến trúc rất cổ điển và sang trọng.(这座剧院的建筑风格非常古典和豪华。)
Nhà hát có sức chứa hơn một nghìn khán giả.(这个剧院可以容纳一千多名观众。)
2. 描述在剧院的活动
前往剧院:
Gia đình tôi thường đi đến nhà hát vào cuối tuần để thư giãn.(我们家通常在周末去剧院放松。)
观看演出:
Khán giả đang chăm chú theo dõi vở diễn trên sân khấu nhà hát.(观众们正在剧院的舞台上专注地观看演出。)
3. 描述与剧院相关的人或职业
相关职业:
Cô ấy là một diễn viên nổi tiếng của nhà hát này.(她是这家剧院的一位著名演员。) 联想记忆法
将“nhà hát”拆分成两个部分来记忆:
nhà:意思是“家”、“房子”或“场所”。
hát:意思是“唱歌”或“表演”。
将两者结合起来,即“用来唱歌、表演的场所”,就是“剧院”的意思。 固定搭配
1. nhà hát lớn
意思:大剧院
例句:Nhà hát Lớn Hà Nội là một công trình kiến trúc nổi tiếng của Việt Nam.(河内大剧院是越南一座著名的建筑。)
2. nhà hát kịch
意思:话剧院
例句:Tối nay chúng tôi sẽ đến nhà hát kịch để xem một vở kịch mới.(今晚我们会去话剧院看一出新戏。)
3. nhà hát ngoài trời
意思:露天剧场
例句:Buổi hòa nhạc được tổ chức tại một nhà hát ngoài trời rất lãng mạn.(音乐会在一个非常浪漫的露天剧场举行。)
4. vé nhà hát
意思:戏票,剧院门票
例句:Tôi đã mua được hai vé nhà hát cho buổi biểu diễn tối mai.(我买到了两张明晚演出的戏票。)