vệsinh

河内:[ve˧˨ʔsïŋ˧˧] 顺化:[vej˨˩ʔʂɨn˧˧] 胡志明市:[vej˨˩˨ʂɨn˧˧]

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:vệ sinh(卫生)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các vệ sinh(各种卫生)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的卫生。例如:vệ sinh công cộng(公共卫生)

使用场景


    1. 描述个人卫生的重要性
  • 个人卫生习惯:
  • Để giữ gìn sức khỏe, chúng ta cần phải có thói quen vệ sinh cá nhân tốt.(为了保持健康,我们需要养成良好的个人卫生习惯。)
  • Vệ sinh cá nhân bao gồm việc rửa tay, đánh răng và giữ gìn sạch sẽ.(个人卫生包括洗手、刷牙和保持清洁。)
  • 2. 描述环境卫生的维护
  • 环境卫生措施:
  • Các thành phố đang thực hiện nhiều biện pháp để cải thiện vệ sinh môi trường.(各城市正在实施多项措施以改善环境卫生。)
  • Việc phân loại rác là một phần quan trọng trong việc bảo vệ vệ sinh môi trường.(垃圾分类是保护环境卫生的重要部分。)
  • 3. 描述公共卫生的保障
  • 公共卫生设施:
  • Các bệnh viện cần phải có hệ thống vệ sinh công cộng chất lượng cao.(医院需要有高质量的公共卫生系统。)
  • Việc kiểm soát lây nhiễm bệnh là một phần quan trọng trong việc bảo vệ vệ sinh công cộng.(控制传染病是保护公共卫生的重要部分。)

联想记忆法


    将“vệ sinh”拆分成几个部分,分别记忆:
  • vệ:可以联想到“vệ”(保护),卫生工作是为了保护人们的健康。
  • sinh:可以联想到“sinh”(生命),卫生工作与保护生命息息相关。

固定搭配


    1. vệ sinh cá nhân
  • 意思:个人卫生
  • 例句:Tránh lây nhiễm bệnh, chúng ta cần chú ý đến vệ sinh cá nhân.(为了避免传染病,我们需要关注个人卫生。)
  • 2. vệ sinh môi trường
  • 意思:环境卫生
  • 例句:Việc bảo vệ vệ sinh môi trường là trách nhiệm của mỗi người.(保护环境卫生是每个人的责任。)
  • 3. vệ sinh công cộng
  • 意思:公共卫生
  • 例句:Các trường học cần phải đảm bảo vệ sinh công cộng cho học sinh.(学校需要为学生保证公共卫生。)
  • 4. vệ sinh nhà ở
  • 意思:家庭卫生
  • 例句:Bằng cách giữ gìn vệ sinh nhà ở, chúng ta có thể ngăn ngừa bệnh tật.(通过保持家庭卫生,我们可以预防疾病。)
  • 5. vệ sinh thực phẩm
  • 意思:食品卫生
  • 例句:Vệ sinh thực phẩm là yếu tố quan trọng để đảm bảo sức khỏe cho người tiêu dùng.(食品卫生是保障消费者健康的重要因素。)