• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:kiến trúc(建筑)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các kiến trúc(各种建筑)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定风格的建筑。例如:kiến trúc cổ điển(古典建筑)
    1. kiến trúc công nghiệp
  • 意思:工业建筑
  • 例句:Các công trình kiến trúc công nghiệp đòi hỏi kỹ thuật xây dựng cao.(工业建筑项目要求高超的建筑技术。)
  • 2. kiến trúc dân dụng
  • 意思:民用建筑
  • 例句:Kiến trúc dân dụng bao gồm các tòa nhà nhà ở, trường học, bệnh viện, v.v.(民用建筑包括住宅楼、学校、医院等。)
  • 3. kiến trúc hiện đại
  • 意思:现代建筑
  • 例句:Những công trình kiến trúc hiện đại thường có thiết kế đơn giản và hiện đại.(现代建筑项目通常设计简单且现代。)
  • 4. kiến trúc cổ điển
  • 意思:古典建筑
  • 例句:Kiến trúc cổ điển thường có hình dạng và trang trí phức tạp.(古典建筑通常形状和装饰复杂。)
  • 5. kiến trúc xanh
  • 意思:绿色建筑
  • 例句:Kiến trúc xanh tập trung vào việc sử dụng năng lượng hiệu quả và bảo vệ môi trường.(绿色建筑专注于高效利用能源和保护环境。)
    将“kiến trúc”拆分成几个部分,分别记忆:
  • kiến:可以联想到“kiến”(见),建筑是人们所见的实体结构。
  • trúc:可以联想到“trúc”(筑),建筑是经过精心构筑的。
    1. 描述建筑风格
  • Kiến trúc của tòa nhà này rất độc đáo và thu hút sự chú ý của mọi người.(这栋建筑的风格非常独特,吸引了大家的注意。)
  • 2. 讨论建筑功能
  • Kiến trúc của trung tâm thương mại này được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.(这个购物中心的建筑被设计来满足顾客的需求。)
  • 3. 讨论建筑历史
  • Kiến trúc cổ xưa thường phản ánh văn hóa và lịch sử của một dân tộc.(古老建筑通常反映了一个民族的文化和历史。)