• 形容词:用来描述或修饰名词,表达事物的性质、状态或特征。例如:sâunặng(根深蒂固的)
  • 比较级和最高级:形容词通常没有比较级和最高级形式,但可以通过添加副词如“hơn”(更)和“nhất”(最)来表达。例如:sâunặng hơn(更根深蒂固的)
  • 修饰语:可以用副词修饰形容词,以增强或减弱其程度。例如:rất sâunặng(非常根深蒂固的)
    1. quan điểm sâunặng
  • 意思:根深蒂固的观点
  • 例句:Quan điểm sâunặng về giới tính truyền thống đã ảnh hưởng đến nhiều người.(关于性别的传统观点影响了很多人。)
  • 2. thói quen sâunặng
  • 意思:根深蒂固的习惯
  • 例句:Thói quen sâunặng của người dân về vệ sinh cá nhân cần được cải thiện.(民众关于个人卫生的根深蒂固的习惯需要改进。)
  • 3. quan niệm sâunặng
  • 意思:根深蒂固的观念
  • 例句:Quan niệm sâunặng về giới tính đã tạo ra nhiều bất công trong xã hội.(关于性别的根深蒂固的观念在社会中造成了不公。)
  • 4. tin cậy sâunặng
  • 意思:根深蒂固的信任
  • 例句:Tin cậy sâunặng giữa hai người bạn là điều quan trọng nhất.(两个人之间的根深蒂固的信任是最重要的。)
  • 5. quan hệ sâunặng
  • 意思:根深蒂固的关系
  • 例句:Quan hệ sâunặng giữa hai nước đã được xây dựng qua nhiều thế hệ.(两国之间的根深蒂固的关系是经过几代人建立的。)
    将“sâunặng”与“根深蒂固”联系起来:
  • sâunặng:可以联想到“根深蒂固”的中文意思,表示某种观念、习惯或关系在人们心中非常深刻和难以改变。
  • 通过想象一棵树的根深深扎入土壤中,来记忆“sâunặng”表示的“根深蒂固”的概念。
    1. 描述社会观念
  • 描述传统观念对现代社会的影响:
  • Quan niệm sâunặng về giới tính đã ảnh hưởng đến việc phân công công việc trong xã hội.(关于性别的根深蒂固的观念影响了社会中的工作分配。)
  • 2. 描述个人习惯
  • 描述个人习惯对健康的影响:
  • Thói quen sâunặng về ăn uống không lành mạnh có thể ảnh hưởng đến sức khỏe dài hạn.(关于饮食的根深蒂固的不良习惯可能影响长期健康。)
  • 3. 描述人际关系
  • 描述信任在人际关系中的重要性:
  • Tin cậy sâunặng là nền tảng quan trọng trong quan hệ giữa bạn bè.(根深蒂固的信任是朋友关系中的重要基础。)