- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:trí óc(智力)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các trí óc(各种智力)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的智力。例如:trí óc cao(高智力)
1. trí óc người- 意思:人的智力
- 例句:Trí óc người là khả năng học hỏi, phân tích và giải quyết vấn đề.(人的智力是学习、分析和解决问题的能力。)
2. trí óc trẻ em- 意思:儿童智力
- 例句:Phát triển trí óc trẻ em là việc quan trọng trong quá trình giáo dục.(发展儿童智力是教育过程中的重要事项。)
3. trí óc sáng tạo- 意思:创造性智力
- 例句:Trí óc sáng tạo là một trong những kỹ năng quan trọng trong lĩnh vực khoa học và công nghệ.(创造性智力是科学和技术领域中的一项重要技能。)
4. trí óc phân tích- 意思:分析性智力
- 例句:Người có trí óc phân tích thường có khả năng giải quyết vấn đề phức tạp.(具有分析性智力的人通常能够解决复杂问题。)
将“trí óc”拆分成几个部分,分别记忆:- trí:可以联想到“trí”(智),智力是智慧的一种表现。
- óc:可以联想到“óc”(脑),智力与大脑的功能密切相关。
1. 描述智力的重要性- 教育领域:
- Trí óc là một trong những yếu tố quan trọng nhất để thành công trong cuộc sống.(智力是生活中成功最重要的因素之一。)
- Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng trí óc có thể được phát triển và cải thiện qua học tập và thực hành.(研究表明,智力可以通过学习和实践来发展和提高。)
2. 描述智力的不同类型- 心理类型:
- Trí óc người có thể được phân loại thành nhiều loại khác nhau như trí óc logic, trí óc sáng tạo, trí óc quan sát.(人的智力可以分为多种类型,如逻辑智力、创造性智力、观察智力。)
- Mỗi người có thể có những ưu thế và nhược điểm riêng trong các loại trí óc khác nhau.(每个人在不同类型的智力上可能有自己的优势和劣势。)
3. 描述智力的发展- 个人发展:
- Phát triển trí óc là quá trình liên tục trong cuộc sống, không giới hạn chỉ trong thời gian học tập.(智力的发展是一个持续的过程,不仅限于学习时间。)
- Người trưởng thành cũng có thể cải thiện trí óc của mình thông qua việc học hỏi và thực hành.(成年人也可以通过学习和实践来提高自己的智力。)