• 动词:用来表示动作、状态或发生的事件。例如:phatrộn(掺杂)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:phatrộn(现在时),đã phatrộn(过去时),sẽ phatrộn(将来时)
  • 主语和宾语:通常需要一个主语和一个宾语。例如:Người làm việc phatrộn chất liệu.(工作人员掺杂材料。)
    1. phatrộn chất liệu
  • 意思:掺杂材料
  • 例句:Nhà máy phatrộn chất liệu để tạo ra sản phẩm mới.(工厂掺杂材料以制造新产品。)
  • 2. phatrộn hóa chất
  • 意思:掺杂化学品
  • 例句:Việc phatrộn hóa chất có thể gây ra tai nạn.(掺杂化学品可能会导致事故。)
  • 3. phatrộn với
  • 意思:与...掺杂
  • 例句:Chất liệu này không thể phatrộn với chất liệu khác.(这种材料不能与其他材料掺杂。)
    将“phatrộn”拆分成几个部分,分别记忆:
  • pha:可以联想到“phả”(派),掺杂就像是将不同派别的材料组合在一起。
  • trộn:可以联想到“trộn”(混合),掺杂就是将不同成分混合在一起。
    1. 描述材料掺杂
  • 在工业生产中:
  • Chất liệu được phatrộn để cải thiện tính năng.(材料被掺杂以改善性能。)
  • 2. 描述食品掺杂
  • 在食品安全中:
  • Thực phẩm bị phatrộn chất phụ gia không tốt cho sức khỏe.(掺杂添加剂的食品对健康不利。)
  • 3. 描述掺杂的后果
  • 在法律和道德讨论中:
  • Sản phẩm được phatrộn chất liệu giả có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng.(掺杂假冒材料的产品可能造成严重后果。)