- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:nhồi máu cơ tim(心脏病发作)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các nhồi máu cơ tim(多次心脏病发作)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的心脏病发作。例如:nhồi máu cơ tim cấp(急性心脏病发作)
1. nhồi máu cơ tim- 意思:心脏病发作
- 例句:Người bệnh đã trải qua mộtepisode nhồi máu cơ tim nghiêm trọng.(该患者经历了一次严重的心脏病发作。)
2. nhồi máu cơ tim không triệu chứng- 意思:无症状心脏病发作
- 例句:Nhồi máu cơ tim không triệu chứng là một tình huống nguy hiểm và cần được chú ý.(无症状心脏病发作是一种危险的情况,需要引起注意。)
3. nhồi máu cơ tim do stress- 意思:由压力引起的心脏病发作
- 例句:Nhồi máu cơ tim do stress có thể xảy ra khi người bệnh gặp căng thẳng quá mức.(当患者遇到过度的压力时,可能会发生由压力引起的心脏病发作。)
将“nhồi máu cơ tim”拆分成几个部分,分别记忆:- nhồi máu:可以联想到“nhồi”(充满)和“máu”(血液),心脏病发作时心脏充满了血液。
- cơ tim:可以联想到“cơ”(基础)和“tim”(心脏),基础心脏问题。
1. 描述心脏病发作的症状- 症状描述:
- Khi xảy ra nhồi máu cơ tim, người bệnh có thể cảm thấy đau ngực, khó thở và ngất xỉu.(心脏病发作时,患者可能会感到胸痛、呼吸困难和晕厥。)
2. 描述心脏病发作的原因- 原因分析:
- Nhồi máu cơ tim thường xảy ra do các nguyên nhân như stress, bệnh tim, hoặc các bệnh liên quan đến tim.(心脏病发作通常由于压力、心脏疾病或与心脏相关的疾病等原因发生。)
3. 描述心脏病发作的预防和治疗- 预防和治疗:
- Để ngăn ngừa nhồi máu cơ tim, cần phải theo dõi sức khỏe và điều chỉnh lối sống lành mạnh.(为了预防心脏病发作,需要监测健康状况并调整健康的生活方式。)
- Khi có dấu hiệu nhồi máu cơ tim, cần gọi ngay cứu hôp để được điều trị kịp thời.(当有心脏病发作的迹象时,需要立即拨打急救电话以获得及时的治疗。)