• 动词:用来表示动作、状态或过程。例如:sinhtrưởng(长大)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:sinhtrưởng(正在长大)、đã sinhtrưởng(已经长大)、sẽ sinhtrưởng(将要长大)
  • 主语和宾语:通常需要一个主语来执行动作,有时也可以带宾语。例如:Em sinhtrưởng nhanh chóng(孩子长得很快)
    1. sinhtrưởng nhanh chóng
  • 意思:迅速长大
  • 例句:Trong thời gian qua, trẻ em sinhtrưởng nhanh chóng.(近来,孩子们迅速长大。)
  • 2. sinhtrưởng mạnh khỏe
  • 意思:健康成长
  • 例句:Cha mẹ luôn mong muốn con cái sinhtrưởng mạnh khỏe.(父母总是希望孩子健康成长。)
  • 3. sinhtrưởng trong môi trường
  • 意思:在环境中成长
  • 例句:Các bạn sinhtrưởng trong môi trường thân thiện và hỗ trợ.(朋友们在友好和支持的环境中成长。)
    将“sinhtrưởng”拆分成几个部分,分别记忆:
  • sinh:可以联想到“sinh”(生),即生命的开始。
  • trưởng:可以联想到“trưởng”(长),即成长的过程。
  • 通过联想“生”和“长”两个词,可以更好地记忆“sinhtrưởng”(长大)这个动词。
    1. 描述孩子的成长过程
  • Trong quá trình sinhtrưởng, trẻ em cần nhiều sự chăm sóc và giáo dục.(在成长过程中,孩子们需要很多照顾和教育。)
  • 2. 描述植物的生长
  • Cây cối sinhtrưởng trong ánh nắng mặt trời.(树木在阳光下生长。)
  • 3. 描述个人发展
  • Người trưởng thành cần sinhtrưởng về mặt trí tuệ và tâm lý.(成年人需要在智力和心理上成长。)