• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:hợp tác xã(合作社)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các hợp tác xã(各个合作社)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的合作社。例如:hợp tác xã nông nghiệp(农业合作社)
  • 1. hợp tác xã nông nghiệp
  • 意思:农业合作社
  • 例句:Hợp tác xã nông nghiệp đã giúp nông dân tăng năng suất làm ăn.(农业合作社帮助农民提高了生产效率。)
  • 2. hợp tác xã kinh tế
  • 意思:经济合作社
  • 例句:Các hợp tác xã kinh tế đang phát triển mạnh trong khu vực này.(经济合作社正在这个地区迅速发展。)
  • 3. hợp tác xã xã hội
  • 意思:社会合作社
  • 例句:Hợp tác xã xã hội đóng góp tích cực vào việc giảm nghèo và hỗ trợ người nghèo.(社会合作社积极贡献于减少贫困和帮助贫困人口。)
  • 4. thành lập hợp tác xã
  • 意思:成立合作社
  • 例句:Nhóm người này đã quyết định thành lập một hợp tác xã để mở rộng kinh doanh.(这群人决定成立一个合作社来扩大业务。)
  • 5. thành viên hợp tác xã
  • 意思:合作社成员
  • 例句:Thành viên hợp tác xã đều có quyền bình đẳng trong việc quản lý và phân phối lợi nhuận.(合作社成员在管理和利润分配方面享有平等权利。)
  • 将“hợp tác xã”拆分成几个部分,分别记忆:
  • hợp tác:可以联想到“合作”(hợp tác),合作社是基于成员之间的合作。
  • xã:可以联想到“社区”(xã),合作社通常是由同一社区或地区的人们组成的。
  • 1. 描述合作社的成立和运作
  • 成立合作社:
  • Hợp tác xã được thành lập với mục đích chung là phát triển kinh tế và xã hội cho thành viên.(合作社的成立目的是为成员发展经济和社会。)
  • Quy định thành viên hợp tác xã phải đóng góp vốn và chia sẻ lợi nhuận.(规定合作社成员必须出资并分享利润。)
  • 2. 描述合作社的类型和功能
  • 类型和功能:
  • Hợp tác xã có thể phân loại thành nhiều loại như hợp tác xã nông nghiệp, hợp tác xã kinh tế, hợp tác xã xã hội.(合作社可以分为多种类型,如农业合作社、经济合作社、社会合作社。)
  • Hợp tác xã giúp người dân có cơ hội tiếp cận nguồn vốn và hỗ trợ kỹ thuật.(合作社帮助人们获得资金和技术支持。)
  • 3. 描述合作社对社区的影响
  • 社区影响:
  • Hợp tác xã đóng góp tích cực vào việc phát triển kinh tế và xã hội của cộng đồng.(合作社积极促进社区的经济和社会发展。)
  • Thành viên hợp tác xã thường có mối quan hệ mật thiết với nhau, tạo ra môi trường hỗ trợ và giúp đỡ.(合作社成员之间通常有紧密的关系,营造支持和互助的环境。)