vỉahè

河内:[viə˧˩hɛ˨˩] 顺化:[viə˧˨hɛ˦˩] 胡志明市:[viə˨˩˦hɛ˨˩]

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:vỉahè(步道)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các vỉahè(各种步道)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的步道。例如:vỉahè dài(长步道)

使用场景


    1. 描述步道的位置和特点
  • 位置描述:
  • Vỉahè này nằm ở chân núi, nối tiếp với khu vực rừng.(这条步道位于山脚下,连接着森林区域。)
  • Vỉahè dài chạy xuyên qua khu vực cây cọ, tạo nên khung cảnh đẹp mắt.(长步道穿过红树林区域,形成了一道美丽的风景线。)
  • 2. 描述步道的用途和活动
  • 用途描述:
  • Vỉahè này được thiết kế để phục vụ cho việc đi bộ và ngắm cảnh.(这条步道被设计用于步行和观光。)
  • Nhiều người thường tập thể dục và làm việc ngoài trời trên vỉahè.(许多人经常在步道上进行体育锻炼和户外活动。)
  • 3. 描述步道的维护和管理
  • 维护描述:
  • Vỉahè cần được bảo trì định kỳ để đảm bảo an toàn cho người đi bộ.(步道需要定期维护以确保行人安全。)
  • Các công tác bảo vệ môi trường và quản lý vỉahè được thực hiện nghiêm ngặt.(环境保护和管理步道的工作被严格执行。)

联想记忆法


    将“vỉahè”与“步道”联系起来记忆:
  • vỉahè:可以联想到“vỉa”(路)和“hè”(步),步道就是步行的路。
  • 步道:可以联想到“步”(步行)和“道”(道路),步道是供人步行的道路。

固定搭配


    1. vỉahè núi
  • 意思:山路
  • 例句:Các bạn nên đi bộ trên vỉahè núi để thưởng thức phong cảnh.(你们应该走在山路上欣赏风景。)
  • 2. vỉahè đá
  • 意思:石板路
  • 例句:Vỉahè đá ở đây rất đẹp và thu hút nhiều du khách.(这里的石板路很漂亮,吸引了很多游客。)
  • 3. vỉahè cây cọ
  • 意思:木栈道
  • 例句:Du khách thường đi bộ trên vỉahè cây cọ để ngắm nhìn cảnh quan xung quanh.(游客经常走在木栈道上欣赏周围的风景。)
  • 4. vỉahè dài
  • 意思:长步道
  • 例句:Vỉahè dài này chạy xuyên qua rừng rậm, mang lại cảm giác bí ẩn.(这条长步道穿过茂密的森林,给人一种神秘的感觉。)
  • 5. vỉahè ngắn
  • 意思:短步道
  • 例句:Vỉahè ngắn này chỉ mất 10 phút để đi qua, rất phù hợp cho người già và trẻ nhỏ.(这条短步道只需10分钟就能走完,非常适合老人和小孩。)