• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:Tết Trung Thu(中秋节)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các Tết Trung Thu(多个中秋节)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定年份或地区的中秋节。例如:Tết Trung Thu năm nay(今年的中秋节)
    1. Tế Trung Thu
  • 意思:中秋节
  • 例句:Ngày Tế Trung Thu, mọi người thường ăn bánh trôi và賞月。(中秋节那天,人们通常会吃月饼和赏月。)
  • 2. Tế Trung Thu năm nay
  • 意思:今年的中秋节
  • 例句:Tế Trung Thu năm nay sẽ diễn ra vào ngày 15 tháng 8.(今年的中秋节将在8月15日举行。)
  • 3. Tế Trung Thu truyền thống
  • 意思:传统的中秋节
  • 例句:Tế Trung Thu truyền thống của Việt Nam có nhiều nghi lễ và tập quán đặc biệt.(越南传统的中秋节有许多特别的仪式和习俗。)
  • 4. Tế Trung Thu và月饼
  • 意思:中秋节和月饼
  • 例句:Tế Trung Thu và月饼 là hai yếu tố không thể thiếu trong lễ hội này.(中秋节和月饼是这个节日中不可或缺的两个要素。)
    将“Tết Trung Thu”拆分成几个部分,分别记忆:
  • Tết:可以联想到“节”(节日),中秋节是一个重要的节日。
  • Trung Thu:可以联想到“中秋”(中秋),中秋节在农历八月十五日,是秋季的中间,因此称为中秋节。
    1. 描述中秋节的活动
  • 赏月:
  • Ngày Tế Trung Thu, mọi người thường tập hợp ngoài trời để賞月 và ăn月饼.(中秋节那天,人们通常会聚集在户外赏月和吃月饼。)
  • Ngày Tế Trung Thu, mọi người thường ăn月饼 và thưởng thức cảnh trăng tròn.(中秋节那天,人们通常会吃月饼和欣赏满月。)
  • 2. 描述中秋节的意义
  • 家庭团聚:
  • Tế Trung Thu là dịp quan trọng để mọi người về nhà và đoàn tụ với gia đình.(中秋节是人们回家团聚的重要时刻。)
  • Tế Trung Thu là dịp để mọi người chia sẻ niềm vui và hạnh phúc với người thân yêu.(中秋节是人们与亲人分享快乐和幸福的时刻。)
  • 3. 描述中秋节的习俗
  • 吃月饼:
  • Ăn月饼 là một tập quán truyền thống trong lễ hội Tế Trung Thu.(吃月饼是中秋节的传统习俗。)
  • Tế Trung Thu không thể thiếu bánh月饼, món ăn mang ý nghĩa đầy đủ cho lễ hội này.(中秋节不能没有月饼,这是这个节日的必备食品。)