• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:hải cảng(海港)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các hải cảng(各个海港)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类或特征的海港。例如:hải cảng lớn(大港口)
  • 1. hải cảng thương mại
  • 意思:商业港口
  • 例句:Hải cảng thương mại là nơi giao nhận hàng hóa giữa các tàu và xe tải.(商业港口是船只和货车交接货物的地方。)
  • 2. hải cảng du lịch
  • 意思:旅游港口
  • 例句:Hải cảng du lịch thường có nhiều dịch vụ giải trí và khách sạn.(旅游港口通常有许多娱乐服务和酒店。)
  • 3. hải cảng quân sự
  • 意思:军港
  • 例句:Hải cảng quân sự là nơi đóng tàu và bảo vệ an ninh quốc gia.(军港是停泊军舰和保卫国家安全的地方。)
  • 4. hải cảng quốc tế
  • 意思:国际港口
  • 例句:Hải cảng quốc tế có nhiều tàu từ các nước khác đến và đi.(国际港口有许多来自其他国家的船只进出。)
  • 5. hải cảng nội địa
  • 意思:内河港口
  • 例句:Hải cảng nội địa thường nằm ở nơi giao nhau của các con sông lớn.(内河港口通常位于大河交汇的地方。)
  • 将“hải cảng”拆分成几个部分,分别记忆:
  • hải:可以联想到“hải dương”(海洋),海港是与海洋相连的港口。
  • cảng:可以联想到“cảng vụ”(港口业务),海港是进行货物装卸和船舶停靠的地方。
  • 1. 描述海港的功能
  • 货物装卸:
  • Hải cảng là nơi hàng hóa được tải lên và xuống tàu.(海港是货物被装上和卸下船只的地方。)
  • Hải cảng có nhiều cơ sở vật chất để hỗ trợ việc giao nhận hàng hóa.(海港有许多物质基础来支持货物交接。)
  • 2. 描述海港的地理位置
  • 地理位置:
  • Hải cảng thường nằm ở vị trí thuận lợi để giao thông và thương mại.(海港通常位于交通和贸易便利的位置。)
  • Hải cảng có thể nằm ở gần thành phố hoặc khu vực công nghiệp.(海港可能位于靠近城市或工业区的地方。)
  • 3. 描述海港的经济作用
  • 经济作用:
  • Hải cảng đóng một phần quan trọng trong phát triển kinh tế của một nước.(海港在国家经济发展中扮演着重要角色。)
  • Hải cảng giúp thu hút đầu tư và tạo việc làm.(海港有助于吸引投资和创造就业机会。)