• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:kỹ thuật điện(电气工程)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các kỹ thuật điện(各种电气工程)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的电气工程。例如:kỹ thuật điện công nghiệp(工业电气工程)
    1. kỹ thuật điện công nghiệp
  • 意思:工业电气工程
  • 例句:Kỹ thuật điện công nghiệp là một lĩnh vực quan trọng trong ngành công nghiệp.(工业电气工程是工业领域中的一个重要分支。)
  • 2. kỹ thuật điện tử
  • 意思:电子技术
  • 例句:Kỹ thuật điện tử đã phát triển mạnh mẽ trong những năm gần đây.(近年来电子技术发展迅速。)
  • 3. kỹ thuật điện năng lượng
  • 意思:能源电气技术
  • 例句:Kỹ thuật điện năng lượng đóng một phần quan trọng trong việc cung cấp năng lượng cho xã hội.(能源电气技术在为社会提供能源方面发挥着重要作用。)
  • 4. kỹ thuật điện truyền động
  • 意思:电力传动技术
  • 例句:Kỹ thuật điện truyền động được ứng dụng rộng rãi trong các thiết bị công nghiệp.(电力传动技术在工业设备中得到了广泛应用。)
    将“kỹ thuật điện”拆分成几个部分,分别记忆:
  • kỹ thuật:可以联想到“kỹ năng”(技能),电气工程需要一定的专业技能。
  • điện:可以联想到“điện năng”(电能),电气工程与电能的产生、传输和使用密切相关。
    1. 描述电气工程的应用领域
  • 工业应用:
  • Kỹ thuật điện được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như sản xuất, giao thông, viễn thông.(电气工程被应用于生产、交通、通信等多个领域。)
  • 2. 描述电气工程的重要性
  • 社会发展:
  • Kỹ thuật điện đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển của xã hội hiện đại.(电气工程在现代社会的发展中扮演着重要角色。)
  • 3. 描述电气工程的教育和研究
  • 学术领域:
  • Nhiều trường đại học cung cấp các chương trình đào tạo chuyên sâu về kỹ thuật điện.(许多大学提供深入的电气工程技术培训课程。)