tươngđồng
河内:[tɨəŋ˧˧ʔɗəwŋ͡m˨˩]
顺化:[tɨəŋ˧˧ʔɗəwŋ͡m˦˩]
胡志明市:[tɨəŋ˧˧ʔɗəwŋ͡m˨˩]
语法说明
- 形容词:用来修饰名词,表示事物的性质、状态或特征。例如:tương đồng(一致的)
- 比较级和最高级:形容词通常有比较级和最高级形式,用来表示程度的差别。例如:tương đồng hơn(更一致的),tương đồng nhất(最一致的)
- 修饰语:可以用副词修饰形容词,表示程度。例如:rất tương đồng(非常一致)
使用场景
- 1. 描述意见或观点的一致性
- 在会议或讨论中:
- Tất cả các thành viên đều đạt được ý kiến tương đồng về kế hoạch mới.(所有成员都对新计划达成了一致意见。) 2. 描述行动的一致性
- 在团队合作中:
- Các thành viên nhóm đều có hành động tương đồng để hoàn thành nhiệm vụ.(小组成员都采取一致的行动来完成任务。) 3. 描述关系的一致性
- 在国际关系中:
- Hai nước đã đạt được quan hệ tương đồng trong việc hợp tác kinh tế.(两国在经济合作方面建立了一致的关系。)
联想记忆法
- 将“tương đồng”拆分成几个部分,分别记忆:
- tương:可以联想到“tương tự”(类似),表示相似或接近。
- đồng:可以联想到“đồng ý”(同意),表示同意或一致。 通过联想“类似”和“同意”这两个概念,可以帮助记忆“tương đồng”(一致)的含义。
固定搭配
- 1. ý kiến tương đồng
- 意思:意见一致
- 例句:Cả hai đều có ý kiến tương đồng về vấn đề này.(两人对这个问题意见一致。) 2. quan điểm tương đồng
- 意思:观点一致
- 例句:Họ có quan điểm tương đồng về cách giải quyết vấn đề.(他们对解决问题的方式观点一致。) 3. hành động tương đồng
- 意思:行动一致
- 例句:Các thành viên đều có hành động tương đồng trong việc bảo vệ môi trường.(成员们在保护环境方面行动一致。) 4. quan hệ tương đồng
- 意思:关系一致
- 例句:Hai nước đã thiết lập quan hệ tương đồng trong nhiều lĩnh vực.(两国在多个领域建立了一致的关系。) 5. giá trị tương đồng
- 意思:价值一致
- 例句:Các giá trị tương đồng của chúng ta là nền tảng của sự hợp tác.(我们的价值一致是合作的基础。)