• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:động vật(动物)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các động vật(各种动物)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的动物。例如:động vật hoang dã(野生动物)
  • 1. động vật hoang dã
  • 意思:野生动物
  • 例句:Các động vật hoang dã đang gặp nhiều khó khăn vì biến đổi khí hậu.(野生动物因气候变化面临许多困难。)
  • 2. động vật nuôi
  • 意思:家养动物
  • 例句:Động vật nuôi như lợn, bò và gà đóng một phần quan trọng trong nền nông nghiệp.(家养动物如猪、牛和鸡在农业中占有重要地位。)
  • 3. động vật quý
  • 意思:珍稀动物
  • 例句:Phòng hộ động vật quý là một nhiệm vụ quan trọng của chúng ta.(保护珍稀动物是我们的重要任务。)
  • 4. động vật săn bắn
  • 意思:狩猎动物
  • 例句:Săn bắn động vật săn bắn là một hình thức giải trí nhưng cũng cần phải tuân thủ quy định.(狩猎是娱乐的一种形式,但也必须遵守规定。)
  • 将“động vật”拆分成几个部分,分别记忆:
  • động:可以联想到“động”(动),动物是能够活动的生物。
  • vật:可以联想到“vật”(物),动物属于生物的一种。
  • 1. 描述动物的特征
  • 外形特征:
  • Mỗi loài động vật có hình dạng và màu sắc riêng biệt.(每种动物都有独特的形状和颜色。)
  • Động vật có thể có lông, vảy hoặc da.(动物可能有毛发、鳞片或皮肤。)
  • 2. 描述动物的习性
  • 生活习性:
  • Nhiều động vật sống trong đàn.(许多动物群居生活。)
  • Động vật săn mồi để sống.(动物捕食以生存。)
  • 3. 描述动物的分类
  • 生物分类:
  • Động vật có thể được phân loại dựa trên môi trường sống, hình dạng và đặc tính sinh học.(动物可以根据生活环境、形状和生物学特性进行分类。)
  • Ví dụ: động vật có vảy như cá, động vật có lông như chim.(例如:有鳞片的动物如鱼,有毛发的动物如鸟。)