• 动词:用来表示动作、状态或过程。例如:bổ sung(补充)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:bổ sung(现在时),đã bổ sung(过去时),sẽ bổ sung(将来时)
  • 语态:可以用于主动语态和被动语态。例如:bổ sung(主动语态),được bổ sung(被动语态)
  • 1. bổ sung thông tin
  • 意思:补充信息
  • 例句:Bạn có thể bổ sung thông tin vào biểu mẫu này.(你可以在这张表格上补充信息。)
  • 2. bổ sung năng lực
  • 意思:增强能力
  • 例句:Các khóa học này được thiết kế để bổ sung năng lực cho sinh viên.(这些课程旨在增强学生的能力。)
  • 3. bổ sung nguồn lực
  • 意思:增加资源
  • 例句:Chúng tôi cần bổ sung nguồn lực để hoàn thành dự án này.(我们需要增加资源来完成这个项目。)
  • 4. bổ sung vitamin
  • 意思:补充维生素
  • 例句:Bạn nên bổ sung vitamin để giữ sức khỏe.(你应该补充维生素以保持健康。)
  • 5. bổ sung nhân lực
  • 意思:增加人力
  • 例句:Công ty này đã quyết định bổ sung nhân lực vào năm nay.(该公司已决定今年增加人力。)
  • 将“bổ sung”拆分成几个部分,分别记忆:
  • bổ:可以联想到“bổ trợ”(支持),补充通常意味着提供额外的支持或帮助。
  • sung:可以联想到“sung sướng”(高兴),补充可以带来满足感或幸福感。
  • 1. 补充信息或细节
  • 在填写表格或报告时,可能需要补充额外的信息或细节。
  • Bạn có thể bổ sung một số thông tin chi tiết khác vào báo cáo này.(你可以在这份报告中补充一些其他详细信息。)
  • 2. 增强能力或技能
  • 在培训或学习过程中,可能需要增强某些能力或技能。
  • Học viên cần bổ sung kỹ năng nói và viết tiếng Anh.(学员需要增强英语口语和写作技能。)
  • 3. 增加资源或资金
  • 在项目或业务中,可能需要增加资源或资金以满足需求。
  • Chúng ta cần bổ sung nguồn lực tài chính để mở rộng kinh doanh.(我们需要增加财务资源以扩大业务。)