• 专有名词:用来指特定的人、地点、机构或事物的名称。例如:La Mã(罗马帝国)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,不需要变化。
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定时期的罗马帝国。例如:La Mã cổ đại(古罗马帝国)
    1. La Mã
  • 意思:罗马帝国
  • 例句:La Mã là một trong những đế quốc lớn nhất trong lịch sử thế giới.(罗马帝国是世界上最大的帝国之一。)
  • 2. La Mã cổ đại
  • 意思:古罗马帝国
  • 例句:Thời kỳ La Mã cổ đại là thời kỳ phát triển mạnh mẽ của văn hóa và quân sự.(古罗马帝国时期是文化和军事发展的强盛时期。)
  • 3. La Mã thời kỳ hoàng đế
  • 意思:罗马帝国时期
  • 例句:La Mã thời kỳ hoàng đế đã mở rộng lãnh thổ đến bao phủ cả Châu Âu.(罗马帝国时期扩展了领土,覆盖了整个欧洲。)
  • 4. La Mã - Rome
  • 意思:罗马(城市)
  • 例句:Rome là thủ đô của La Mã cổ đại.(罗马是古罗马帝国的首都。)
  • 5. La Mã - Provence
  • 意思:罗马省
  • 例句:Các Provence của La Mã bao gồm nhiều vùng lãnh thổ khác nhau.(罗马省包括许多不同的地区。)
    将“La Mã”拆分成几个部分,分别记忆:
  • La:可以联想到“là”(是),表示“是”罗马帝国。
  • Mã:可以联想到“mã”(码),表示罗马帝国的“代码”或“标识”。
    1. 描述罗马帝国的历史
  • 历史时期:
  • La Mã đã tồn tại trong nhiều thế kỷ, từ thời kỳ cộng hòa đến thời kỳ hoàng đế.(罗马帝国存在了许多世纪,从共和国时期到帝国时期。)
  • 2. 描述罗马帝国的文化
  • 文化影响:
  • Văn hóa La Mã có ảnh hưởng sâu遠 đến các lĩnh vực như pháp lý, chính trị và xây dựng.(罗马文化对法律、政治和建筑等领域有深远的影响。)
  • 3. 描述罗马帝国的军事
  • 军事力量:
  • Quân đội La Mã là một trong những lực lượng mạnh nhất trong lịch sử.(罗马军队是历史上最强大的军队之一。)
  • 4. 描述罗马帝国的领土
  • 领土范围:
  • Lãnh thổ của La Mã đã bao phủ nhiều phần lớn của Châu Âu, Bắc Phi và Trung Đông.(罗马帝国的领土覆盖了欧洲、北非和中东的大部分地区。)