• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:đường cao tốc(公路)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các đường cao tốc(各条高速公路)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的公路。例如:đường cao tốc dài(长的高速公路)
  • 1. đường cao tốc quốc lộ
  • 意思:国道
  • 例句:Các đường cao tốc quốc lộ nối lại các tỉnh thành lớn của Việt Nam.(各条国道连接着越南的主要省市。)
  • 2. đường cao tốc nội thành
  • 意思:市内高速公路
  • 例句:Đường cao tốc nội thành giúp người dân di chuyển nhanh chóng hơn trong nội thành.(市内高速公路帮助市民在市区内更快地移动。)
  • 3. đường cao tốc liên bang
  • 意思:联邦高速公路
  • 例句:Nhiều đường cao tốc liên bang chạy xuyên qua các bang của Mỹ.(许多联邦高速公路贯穿美国的各州。)
  • 4. đường cao tốc付费
  • 意思:收费公路
  • 例句:Một số đường cao tốc付费 đòi hỏi người lái xe trả phí để sử dụng.(一些收费公路要求驾驶员支付费用以使用。)
  • 将“đường cao tốc”拆分成几个部分,分别记忆:
  • đường:可以联想到“đường”(路),公路是路的一种。
  • cao tốc:可以联想到“cao tốc”(高速),公路允许高速行驶。
  • 1. 描述公路的建设
  • 建设过程:
  • Việc xây dựng các đường cao tốc đã giúp cải thiện hệ thống giao thông của Việt Nam.(建设各条高速公路已经帮助改善了越南的交通系统。)
  • 2. 描述公路的用途
  • 交通用途:
  • Đường cao tốc được sử dụng rộng rãi cho việc vận chuyển hàng hóa và người dân.(高速公路被广泛用于货物和人员的运输。)
  • 3. 描述公路的维护
  • 维护工作:
  • Cần phải bảo trì định kỳ các đường cao tốc để đảm bảo an toàn giao thông.(需要定期维护各条高速公路以确保交通安全。)