• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构等的名称。例如:Brúc-xen(布鲁塞尔)
  • 单数和复数:专有名词通常以单数形式出现,不需要变化。
  • 修饰语:专有名词通常不接受形容词修饰,但可以与其他专有名词或普通名词搭配使用。例如:Thành phố Brúc-xen(布鲁塞尔市)
  • 1. Brúc-xen
  • 意思:布鲁塞尔,比利时的首都和最大的城市。
  • 例句:Brúc-xen là thủ phủ và thành phố lớn nhất của Bỉ.(布鲁塞尔是比利时的首都和最大的城市。)
  • 2. Brúc-xen, Bỉ
  • 意思:比利时的布鲁塞尔。
  • 例句:Du lịch Brúc-xen, Bỉ là một trải nghiệm thú vị.(游览比利时的布鲁塞尔是一次有趣的体验。)
  • 3. Quốc hội Brúc-xen
  • 意思:布鲁塞尔议会。
  • 例句:Quốc hội Brúc-xen là cơ quan lập pháp của thành phố.(布鲁塞尔议会是该市的立法机构。)
  • 4. Sân bay Quốc tế Brúc-xen
  • 意思:布鲁塞尔国际机场。
  • 例句:Sân bay Quốc tế Brúc-xen là sân bay lớn nhất của Bỉ.(布鲁塞尔国际机场是比利时最大的机场。)
  • 5. Đại sứ quán tại Brúc-xen
  • 意思:驻布鲁塞尔大使馆。
  • 例句:Đại sứ quán tại Brúc-xen có vai trò quan trọng trong ngoại giao.(驻布鲁塞尔大使馆在外交中扮演着重要角色。)
  • 将“Brúc-xen”与比利时首都联系起来:
  • Brúc-xen:可以联想到“Brúc-xen”是比利时的首都,位于欧洲的心脏地带。
  • 比利时:可以联想到比利时是一个位于西欧的国家,以其巧克力、华夫饼和啤酒而闻名。
  • 1. 描述布鲁塞尔的地理位置
  • Thành phố Brúc-xen nằm ở trung tâm Bỉ.(布鲁塞尔市位于比利时的中心。)
  • 2. 描述布鲁塞尔的文化和历史
  • Brúc-xen có lịch sử lâu đời và văn hóa phong phú.(布鲁塞尔有着悠久的历史和丰富的文化。)
  • 3. 描述布鲁塞尔的政治地位
  • Brúc-xen là trung tâm chính trị và ngoại giao của Châu Âu.(布鲁塞尔是欧洲的政治和外交中心。)
  • 4. 描述布鲁塞尔的旅游景点
  • Thành phố Brúc-xen có nhiều điểm đến du lịch hấp dẫn.(布鲁塞尔市有许多吸引人的旅游景点。)