vănphạm

河内:[van˧˧faːm˧˨ʔ] 顺化:[vaŋ˧˧faːm˨˩ʔ] 胡志明市:[vaŋ˧˧faːm˨˩˨]

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:văn phạm(文范)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các văn phạm(各种文范)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的文范。例如:văn phạm cổ điển(古典文范)

使用场景


    1. 描述文范的重要性
  • 文化价值:
  • Văn phạm là biểu hiện của văn hóa và truyền thống của một dân tộc.(文范是一个民族文化和传统的体现。)
  • Văn phạm có vai trò quan trọng trong giao tiếp và truyền đạt kiến thức.(文范在交流和传递知识中扮演着重要角色。)
  • 2. 描述文范的类型
  • 类型区分:
  • Văn phạm có thể được phân loại thành nhiều loại như văn phạm lịch sử, văn phạm văn học, văn phạm pháp luật, v.v.(文范可以分为许多类型,如历史文范、文学文范、法律文范等。)
  • Mỗi loại văn phạm có đặc điểm và mục đích sử dụng riêng biệt.(每种文范都有其特点和特定用途。)

联想记忆法


    将“văn phạm”拆分成几个部分,分别记忆:
  • văn:可以联想到“văn hóa”(文化),文范是文化的一部分。
  • phạm:可以联想到“phạm vi”(范围),文范涉及不同的领域和范围。

固定搭配


    1. văn phạm lịch sử
  • 意思:历史文范
  • 例句:Văn phạm lịch sử là một phần không thể thiếu của văn hóa Việt Nam.(历史文范是越南文化不可或缺的一部分。)
  • 2. văn phạm văn học
  • 意思:文学文范
  • 例句:Văn phạm văn học của Việt Nam có nhiều tác phẩm nổi tiếng.(越南的文学文范有许多著名作品。)
  • 3. văn phạm pháp luật
  • 意思:法律文范
  • 例句:Văn phạm pháp luật cần được tuân thủ nghiêm ngặt.(法律文范需要严格遵守。)
  • 4. văn phạm giao tiếp
  • 意思:交际文范
  • 例句:Văn phạm giao tiếp là kỹ năng quan trọng trong xã hội.(交际文范是社会中的重要技能。)
  • 5. văn phạm văn phòng
  • 意思:办公室文范
  • 例句:Văn phạm văn phòng cần có kỹ năng viết và trình bày văn bản rõ ràng.(办公室文范需要具备清晰写作和表达文件的技能。)