• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:thực vật(植物)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các thực vật(各种植物)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的植物。例如:thực vật cây(树木植物)
    1. thực vật cây
  • 意思:树木植物
  • 例句:Các thực vật cây lớn có thể làm mát và làm sạch không khí.(大型树木植物可以降温和净化空气。)
  • 2. thực vật cỏ
  • 意思:草本植物
  • 例句:Thực vật cỏ thường có thân nhỏ và dễ trồng.(草本植物通常植株较小且易于种植。)
  • 3. thực vật hoa
  • 意思:花卉植物
  • 例句:Nhiều thực vật hoa rất đẹp và có mùi thơm.(许多花卉植物非常美丽且香气扑鼻。)
  • 4. thực vật cây ăn quả
  • 意思:果树植物
  • 例句:Thực vật cây ăn quả cần nhiều ánh sáng và nước để phát triển.(果树植物需要充足的阳光和水分以供生长。)
  • 5. thực vật cây thuốc
  • 意思:药用植物
  • 例句:Nhiều thực vật cây thuốc có tác dụng chữa bệnh.(许多药用植物具有治病的功效。)
    将“thực vật”拆分成几个部分,分别记忆:
  • thực:可以联想到“thực phẩm”(食品),植物是许多食品的来源。
  • vật:可以联想到“vật chất”(物质),植物是自然界中的一种物质。
    1. 描述植物的特征
  • 形态特征:
  • Thực vật có nhiều hình dạng khác nhau, từ cây nhỏ đến cây lớn.(植物有许多不同的形态,从小型植物到大型树木。)
  • Thực vật có thể có hoa và quả.(植物可能有花和果实。)
  • 2. 描述植物的用途
  • 食用用途:
  • Nhiều thực vật có thể ăn và bổ dưỡng.(许多植物可以食用且营养丰富。)
  • Thực vật cây ăn quả thường chứa nhiều vitamin.(果树植物通常含有大量维生素。)
  • 3. 描述植物的生态作用
  • 生态作用:
  • Thực vật giúp làm sạch không khí và giảm bớt carbon dioxide.(植物有助于净化空气和减少二氧化碳。)
  • Thực vật có tác dụng làm mát và tạo điều kiện sống tốt cho động vật.(植物有助于降温并为动物创造良好的生活环境。)