từvị
河内:[tɨ˨˩vi˧˨ʔ]
顺化:[tɨ˦˩vɪj˨˩ʔ]
胡志明市:[tɨ˨˩vɪj˨˩˨]
语法说明
- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:từvị(词汇单位)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các từvị(各种词汇单位)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的词汇单位。例如:từvị phổ biến(常用词汇单位)
使用场景
- 1. 描述词汇单位的构成
- 结构特征:
- Mỗi từvị trong tiếng Việt đều có một hoặc nhiều nghĩa.(越南语中的每个词汇单位都有一个或多个含义。)
- Các từvị có thể được kết hợp với nhau để tạo ra các cụm từ hoặc câu.(词汇单位可以组合在一起形成短语或句子。) 2. 描述词汇单位的使用
- 使用场景:
- Các từvị được sử dụng để truyền đạt ý nghĩa trong giao tiếp.(词汇单位用于在交流中传递意义。)
- Các từvị có thể được sử dụng trong văn học, báo chí và các lĩnh vực khác.(词汇单位可以用于文学、新闻和其他领域。) 3. 描述词汇单位的学习和记忆
- 学习方法:
- Học và ghi nhớ các từvị là một phần quan trọng của việc học tiếng Việt.(学习和记忆词汇单位是学习越南语的一个重要部分。)
- Các từvị mới có thể được học qua việc đọc sách, xem phim và giao tiếp.(新词汇单位可以通过阅读书籍、观看电影和交流来学习。)
联想记忆法
- 将“từvị”拆分成几个部分,分别记忆:
- từ:可以联想到“từ”(词),词汇单位是由单个词或多个词组成的。
- vị:可以联想到“vị trí”(位置),词汇单位在语言中占据特定的位置和功能。
固定搭配
- 1. từvị tiếng Việt
- 意思:越南语词汇单位
- 例句:Các từvị tiếng Việt bao gồm các từ, cụm từ và câu.(越南语词汇单位包括单词、短语和句子。) 2. từvị chuyên ngành
- 意思:专业词汇单位
- 例句:Những từvị chuyên ngành thường chỉ được sử dụng trong lĩnh vực cụ thể.(专业词汇单位通常只在特定领域中使用。) 3. từvị thông dụng
- 意思:通用词汇单位
- 例句:Các từvị thông dụng có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.(通用词汇单位可以在许多不同领域中使用。)