• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:hoành độ(横坐标)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các hoành độ(各种横坐标)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的横坐标。例如:hoành độ chính(主横坐标)
  • 1. hoành độ trong toán
  • 意思:数学中的横坐标
  • 例句:Hoành độ trong toán là một trong hai trục chính của hệ tọa độ直角.(横坐标是直角坐标系中两个主要轴之一。)
  • 2. hoành độ và坚度
  • 意思:横坐标和纵坐标
  • 例句:Trong hệ tọa độ直角, chúng ta có hai trục chính: hoành độ và坚度.(在直角坐标系中,我们有两个主要轴:横坐标和纵坐标。)
  • 3. hoành độ của một điểm
  • 意思:一个点的横坐标
  • 例句:Hoành độ của một điểm có thể được xác định bằng cách đo từ trục坚度.(一个点的横坐标可以通过测量从纵轴的距离来确定。)
  • 将“hoành độ”与“坚度”联系起来记忆:
  • hoành độ:可以联想到“hoành độ”(横坐标),表示水平方向的位置。
  • 坚度:可以联想到“坚度”(纵坐标),表示垂直方向的位置。
  • 这样,通过将横坐标和纵坐标联系起来,可以更容易地记住这两个重要的数学概念。
  • 1. 描述点的位置
  • 在直角坐标系中:
  • Hoành độ và坚度 của một điểm xác định vị trí của điểm trên mặt phẳng.(一个点的横坐标和纵坐标确定了该点在平面上的位置。)
  • 2. 解决几何问题
  • 使用坐标来解决几何问题:
  • Để giải quyết một số vấn đề hình học, chúng ta có thể sử dụng hệ tọa độ直角 với hoành độ và坚度.(为了解决一些几何问题,我们可以使用直角坐标系和横纵坐标。)
  • 3. 编程和计算机图形学
  • 在编程和计算机图形学中使用横坐标:
  • Trong lập trình và đồ họa máy tính, hoành độ và坚度 được sử dụng để xác định vị trí của các đối tượng trên màn hình.(在编程和计算机图形学中,横坐标和纵坐标被用来确定屏幕上对象的位置。)