• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:nguyêntử(原子)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các nguyêntử(各种原子)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的原子。例如:nguyêntử hạt nhân(核原子)
    1. nguyêntử hạt nhân
  • 意思:核原子
  • 例句:Nguyêntử hạt nhân là các nguyêntử có hạt nhân lớn.(核原子是具有大核的原子。)
  • 2. nguyêntử không hạt nhân
  • 意思:无核原子
  • 例句:Nguyêntử không hạt nhân thường không có hạt nhân hoặc hạt nhân rất nhỏ.(无核原子通常没有核或者核非常小。)
  • 3. nguyêntử đồng vị
  • 意思:同位素
  • 例句:Các nguyêntử đồng vị có số proton giống nhau nhưng số neutron khác nhau.(同位素具有相同数量的质子但中子数量不同。)
  • 4. nguyêntử phân tử
  • 意思:分子原子
  • 例句:Một nguyêntử phân tử bao gồm nhiều nguyêntử kết hợp với nhau.(一个分子原子包括多个结合在一起的原子。)
    将“nguyêntử”拆分成几个部分,分别记忆:
  • nguyên:可以联想到“nguyên”(原),原子是构成物质的基本单位,是“原”始的。
  • tử:可以联想到“tử”(子),原子是构成分子的“子”单位。
    1. 描述原子的结构
  • 原子结构:
  • Mỗi nguyêntử có một hạt nhân và bao quanh nó là một hoặc nhiều electron.(每个原子都有一个核,核周围是一个或多个电子。)
  • Hạt nhân chứa proton và neutron.(核包含质子和中子。)
  • 2. 描述原子的性质
  • 原子性质:
  • Nguyêntử có tính chất không phân chia.(原子是不可分割的。)
  • Nguyêntử là cơ bản của mọi vật chất.(原子是所有物质的基本单位。)
  • 3. 描述原子的应用
  • 原子应用:
  • Nguyêntử có nhiều ứng dụng trong lĩnh vực khoa học và công nghệ.(原子在科学和技术领域有很多应用。)
  • Nguyêntử hạt nhân được sử dụng trong năng lượng hạt nhân.(核原子被用于核能。)