• 动词:用来表示动作、状态或过程。例如:thamchiến(参战)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:tham gia chiến tranh(参加战争)
  • 人称和数:根据主语的人称和数变化,例如:chúng ta thamchiến(我们参战)
    1. thamchiến chiến tranh
  • 意思:参战
  • 例句:Nhân dân Việt Nam đã thamchiến chiến tranh để bảo vệ Tổ quốc.(越南人民参战保卫祖国。)
  • 2. thamchiến quân sự
  • 意思:军事参战
  • 例句:Những lực lượng thamchiến quân sự đã đóng góp quan trọng cho chiến thắng.(军事参战力量为胜利做出了重要贡献。)
  • 3. thamchiến quốc tế
  • 意思:国际参战
  • 例句:Nước ta đã thamchiến quốc tế trong nhiều cuộc chiến tranh.(我国在许多战争中进行了国际参战。)
  • 4. thamchiến tự nguyện
  • 意思:志愿参战
  • 例句:Những người thamchiến tự nguyện đã thể hiện tinh thần anh hùng.(志愿参战者展现了英勇精神。)
  • 5. thamchiến không quân
  • 意思:空军参战
  • 例句:Lực lượng không quân đã thamchiến trong nhiều cuộc chiến tranh.(空军在许多战争中参战。)
    将“thamchiến”拆分成几个部分,分别记忆:
  • tham:可以联想到“tham gia”(参加),参战即参加战争。
  • chiến:可以联想到“chiến tranh”(战争),参战是参与战争的行为。
    1. 描述历史事件中的参战行为
  • 历史事件:
  • Trong cuộc chiến tranh thế giới thứ hai, nhiều nước đã thamchiến.(在第二次世界大战中,许多国家参战。)
  • 2. 描述个人参战的决定
  • 个人决定:
  • Ông ấy quyết định thamchiến để bảo vệ đất nước.(他决定参战以保卫国家。)
  • 3. 描述军队的参战行动
  • 军队行动:
  • Lực lượng quân sự đã được lệnh thamchiến.(军事力量已接到参战命令。)