• 动词:用来表示动作、状态或发生的事件。例如:phụcthù(复仇)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:Sẽ phục thù(将复仇)
  • 主语和宾语:通常需要一个主语来执行复仇行为,和一个宾语作为复仇的对象。例如:Người này sẽ phục thù người khác(这个人将向另一个人复仇)
    1. phục thù cho
  • 意思:为...复仇
  • 例句:Anh ấy muốn phục thù cho sự chết của bạn trai mình.(他想为男友的死复仇。)
  • 2. phục thù bằng cách
  • 意思:通过...方式复仇
  • 例句:Họ quyết định phục thù bằng cách tiêu diệt đối thủ.(他们决定通过消灭敌人来复仇。)
  • 3. không bao giờ phục thù
  • 意思:永不复仇
  • 例句:Nếu bạn không bao giờ phục thù, bạn sẽ sống cuộc sống yên bình.(如果你永不复仇,你将过上平静的生活。)
    将“phụcthù”拆分成几个部分,分别记忆:
  • phục:可以联想到“phục”(恢复),复仇有时是为了恢复名誉或地位。
  • thù:可以联想到“thù”(敌人),复仇通常针对敌人或造成伤害的人。
    1. 描述个人复仇的动机
  • 动机描述:
  • Vì sự chết của người thân, ông ta quyết định phục thù.(因为亲人的死,他决定复仇。)
  • Sau khi bị đối thủ đánh bại, anh ta muốn phục thù.(在被对手击败后,他想复仇。)
  • 2. 描述复仇的结果
  • 结果描述:
  • Phục thù đã khiến ông ta mất đi nhiều thứ quý giá.(复仇使他失去了许多珍贵的东西。)
  • Sau khi phục thù, cô ấy cảm thấy nhẹ nhõm hơn.(复仇后,她感到轻松多了。)