• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:công ty du lịch(旅行社)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các công ty du lịch(各个旅行社)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的旅行社。例如:công ty du lịch uy tín(信誉良好的旅行社)
  • 1. công ty du lịch
  • 意思:旅行社
  • 例句:Tôi muốn tìm một công ty du lịch uy tín để đặt tour du lịch.(我想找一家信誉良好的旅行社来预订旅游。)
  • 2. công ty du lịch quốc tế
  • 意思:国际旅行社
  • 例句:Công ty du lịch quốc tế thường có dịch vụ hỗ trợ khách du lịch quốc tế.(国际旅行社通常提供国际旅游支持服务。)
  • 3. công ty du lịch địa phương
  • 意思:地方旅行社
  • 例句:Công ty du lịch địa phương thường có giá cả hợp lý hơn so với các công ty lớn.(地方旅行社的价格通常比大公司更合理。)
  • 4. công ty du lịch trực tuyến
  • 意思:在线旅行社
  • 例句:Công ty du lịch trực tuyến có thể giúp bạn tiết kiệm thời gian và tiền bạc khi đặt vé máy bay.(在线旅行社可以帮助你在预订机票时节省时间和金钱。)
  • 5. công ty du lịch chuyên nghiệp
  • 意思:专业旅行社
  • 例句:Tôi muốn tìm một công ty du lịch chuyên nghiệp để tổ chức một sự kiện lớn.(我想找一家专业的旅行社来组织一个大型活动。)
  • 将“công ty du lịch”拆分成几个部分,分别记忆:
  • công ty:可以联想到“công ty”(公司),旅行社是一种提供旅游服务的公司。
  • du lịch:可以联想到“du lịch”(旅游),旅行社专门提供旅游相关的服务。
  • 1. 预订旅游服务
  • 预订旅游套餐:
  • Tôi muốn liên hệ với một công ty du lịch để đặt một tour du lịch.(我想联系一家旅行社来预订一个旅游套餐。)
  • 2. 旅游咨询
  • 获取旅游信息:
  • Bạn có thể tìm hiểu thông tin về các tour du lịch qua các công ty du lịch.(你可以通过旅行社了解各种旅游套餐的信息。)
  • 3. 旅游安排
  • 安排旅游行程:
  • Công ty du lịch sẽ giúp bạn sắp xếp lịch trình du lịch, đặt phòng và vé máy bay.(旅行社会帮你安排行程,预订酒店和机票。)
  • 4. 旅游投诉
  • 处理旅游问题:
  • Nếu bạn gặp vấn đề trong quá trình du lịch, bạn có thể liên hệ với công ty du lịch để giải quyết.(如果你在旅游过程中遇到问题,可以联系旅行社来解决。)