- 动词:用来表示动作、状态或过程。例如:đấu tranh(奋斗)
- 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:đấu tranh hiện tại(现在奋斗)、đấu tranh đã(已经奋斗)、đấu tranh sẽ(将要奋斗)
- 主语和宾语:通常需要一个主语来执行动作,有时也可以带宾语。例如:Tôi đấu tranh để hoàn thành nhiệm vụ.(我奋斗以完成任务。)
- 1. đấu tranh cho
- 意思:为...而奋斗
- 例句:Họ đấu tranh cho tự do và bình đẳng.(他们为自由和平等等奋斗。)
- 2. đấu tranh giành
- 意思:争取...而奋斗
- 例句:Những người lao động đấu tranh giành quyền lợi.(工人们争取权益而奋斗。)
- 3. đấu tranh vượt qua
- 意思:克服...而奋斗
- 例句:Các bạn sinh viên đấu tranh vượt qua khó khăn trong học tập.(各位大学生克服学习中的困难而奋斗。)
- 将“đấu tranh”拆分成几个部分,分别记忆:
- đấu:可以联想到“đấu”(战斗),奋斗就像一场战斗,需要勇气和决心。
- tranh:可以联想到“tranh”(竞争),奋斗往往伴随着竞争,需要不断努力超越对手。
- 1. 描述个人奋斗
- 个人目标:
- Tôi đấu tranh để đạt được mục tiêu của mình.(我奋斗以实现自己的目标。)
- 2. 描述团队奋斗
- 团队合作:
- Đội tuyển đấu tranh giành chức vô địch.(球队奋斗以赢得冠军。)
- 3. 描述社会奋斗
- 社会进步:
- Dân tộc ta đấu tranh giành độc lập và tự do.(我们的民族为独立和自由而奋斗。)