- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:saola(中南大羚)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các saola(各种中南大羚)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类或特征的中南大羚。例如:saola quý(珍贵的中南大羚)
1. saola rừng- 意思:森林中南大羚
- 例句:Saola rừng là một loài động vật quý hiếm sống trong rừng.(森林中南大羚是一种生活在森林中的珍稀动物。)
2. saola Lao- 意思:老挝中南大羚
- 例句:Saola Lao được tìm thấy chủ yếu ở Việt Nam và Lào.(老挝中南大羚主要在越南和老挝发现。)
3. saola Việt Nam- 意思:越南中南大羚
- 例句:Saola Việt Nam là một biểu tượng của sinh thái Việt Nam.(越南中南大羚是越南生态的象征。)
4. saola bảo tồn- 意思:保护中南大羚
- 例句:Các tổ chức bảo tồn động vật đang nỗ lực bảo tồn saola.(动物保护组织正在努力保护中南大羚。)
将“saola”与“中南大羚”联系起来记忆:- saola:可以联想到“saola”(中南大羚),这是一种特有的珍稀动物。
- 中南大羚:可以联想到其栖息地“中南半岛”,中南大羚主要分布在这一地区。
1. 描述中南大羚的特征- 外观特征:
- Saola có hình dạng đầu dài, sừng nhọn và màu sắc tối trung.(中南大羚头部修长,角尖,颜色深暗。)
- Saola có lông dài và mềm, giúp chúng chịu được thời tiết lạnh.(中南大羚有长而柔软的毛发,帮助它们抵御寒冷的天气。)
2. 描述中南大羚的习性- 生活习性:
- Saola thường sống trong khu vực rừng núi, tránh xa người.(中南大羚通常生活在山区森林中,远离人类。)
- Saola là loài động vật ăn cỏ, không ăn thịt.(中南大羚是食草动物,不吃肉。)
3. 描述中南大羚的保护状况- 保护级别:
- Saola được xếp vào danh mụcangered species của IUCN.(中南大羚被IUCN列为濒危物种。)
- Saola rất ít見, và số lượng còn sống trong tự nhiên đang giảm dần.(中南大羚非常罕见,其在自然界中的数量正在逐渐减少。)