• 动词:用来表示动作、状态或过程。例如:tìm tòi(调查)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:đang tìm tòi(正在调查)、đã tìm tòi(已经调查)、sẽ tìm tòi(将要调查)
  • 主语和宾语:通常需要一个主语来执行动作,和一个宾语作为动作的对象。例如:Chúng tôi tìm tòi vấn đề này(我们调查这个问题)
    1. tìm tòi sự việc
  • 意思:调查事情
  • 例句:Công an đang tìm tòi sự việc xảy ra gần đây.(警察正在调查最近发生的事情。)
  • 2. tìm tòi nguyên nhân
  • 意思:调查原因
  • 例句:Nhóm nghiên cứu đã tìm tòi nguyên nhân của sự cố.(研究小组已经调查了事故的原因。)
  • 3. tìm tòi thông tin
  • 意思:调查信息
  • 例句:Ban quản lý cần tìm tòi thông tin về khách hàng.(管理部门需要调查有关客户的信息。)
  • 4. tìm tòi chứng cứ
  • 意思:调查证据
  • 例句:Phó giám đốc đã yêu cầu tìm tòi chứng cứ liên quan đến vụ việc.(副总经理要求调查与事件相关的证据。)
  • 5. tìm tòi hiểu
  • 意思:调查了解
  • 例句:Các nhà báo đã tìm tòi hiểu tình hình thực tế.(记者们已经调查了解了实际情况。)
    将“tìm tòi”拆分成两个部分,分别记忆:
  • tìm:可以联想到“寻找”(tìm kiếm),调查过程中需要寻找信息或证据。
  • tòi:可以联想到“探索”(thám tòi),调查不仅仅是寻找,还涉及到深入探索和理解。
    1. 法律调查
  • 在法律领域,调查通常指对犯罪或违规行为的调查。
  • Cơ quan điều tra sẽ tìm tòi sự việc để xác định trách nhiệm.(调查机构将调查事件以确定责任。)
  • 2. 市场研究
  • 在商业领域,调查可以指对市场趋势或消费者行为的研究。
  • Công ty đã thuê một nhóm chuyên gia để tìm tòi thị trường mới.(公司雇佣了一个专家团队来调查新市场。)
  • 3. 新闻报道
  • 记者在报道新闻时,经常需要进行调查以获取准确的信息。
  • Nhân viên báo chí đã tìm tòi và thu thập nhiều thông tin quan trọng.(新闻工作者已经调查并收集了许多重要信息。)