• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:lỗ mũi(鼻子眼)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các lỗ mũi(多个鼻子眼)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定形状或特征的鼻子眼。例如:lỗ mũi lớn(大鼻子眼)
    1. lỗ mũi người
  • 意思:人的鼻子眼
  • 例句:Lỗ mũi người là một phần của mũi dùng để thở và ngửi.(人的鼻子眼是鼻子的一部分,用于呼吸和嗅觉。)
  • 2. lỗ mũi động vật
  • 意思:动物的鼻子眼
  • 例句:Một số động vật có lỗ mũi nhỏ hơn so với người.(一些动物的鼻子眼比人的要小。)
  • 3. lỗ mũi sâu
  • 意思:深鼻子眼
  • 例句:Lỗ mũi sâu có thể giúp lọc bụi bẩn khi thở.(深鼻子眼可以帮助在呼吸时过滤灰尘。)
  • 4. lỗ mũi rộng
  • 意思:宽鼻子眼
  • 例句:Lỗ mũi rộng có thể làm cho việc thở dễ dàng hơn.(宽鼻子眼可以使呼吸更容易。)
    将“lỗ mũi”拆分成几个部分,分别记忆:
  • lỗ:可以联想到“lỗ”(洞),鼻子眼就像鼻子上的一个小洞。
  • mũi:可以联想到“mũi”(鼻子),鼻子眼是鼻子的一部分。
    1. 描述鼻子眼的功能
  • 呼吸功能:
  • Lỗ mũi có chức năng quan trọng trong việc giúp chúng ta thở.(鼻子眼在帮助我们呼吸中起着重要作用。)
  • Người khi bị cảm lạnh thường có lỗ mũi bị tắc.(感冒时,人的鼻子眼通常会堵塞。)
  • 2. 描述鼻子眼的外观
  • 外观特征:
  • Một số người có lỗ mũi lớn, một số có lỗ mũi nhỏ.(有些人的鼻子眼大,有些人的鼻子眼小。)
  • Lỗ mũi có thể có hình dạng khác nhau tùy thuộc vào cơ địa người.(鼻子眼的形状可能因遗传而异。)
  • 3. 描述鼻子眼的健康状况
  • 健康问题:
  • Lỗ mũi khô có thể gây khó chịu và đau.(干鼻子眼可能会引起不适和疼痛。)
  • Sử dụng chất khử mùi có thể làm kích thích lỗ mũi.(使用除臭剂可能会刺激鼻子眼。)