viêmphổi

河内:[viəm˧˧foj˧˩] 顺化:[viəm˧˧foj˧˨] 胡志明市:[vim˧˧foj˨˩˦]

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:viêm phổi(肺炎)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các viêm phổi(各种肺炎)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的肺炎。例如:viêm phổi do vi rút(病毒性肺炎)

使用场景


    1. 描述肺炎的症状
  • 症状描述:
  • Người bị viêm phổi thường có triệu chứng ho, sốt và khó thở.(肺炎患者通常有咳嗽、发热和呼吸困难的症状。)
  • Viêm phổi có thể dẫn đến đau ngực và mệt mỏi.(肺炎可能导致胸痛和疲劳。)
  • 2. 描述肺炎的治疗
  • 治疗方法:
  • Viêm phổi thường được điều trị bằng thuốc kháng sinh hoặc kháng vi rút.(肺炎通常用抗生素或抗病毒药物治疗。)
  • Người bệnh viêm phổi cần nghỉ ngơi và uống nhiều nước.(肺炎患者需要休息和多喝水。)
  • 3. 描述肺炎的预防
  • 预防措施:
  • Uống nhiều nước và ăn thực phẩm giàu vitamin có thể giúp phòng ngừa viêm phổi.(多喝水和吃富含维生素的食物可以帮助预防肺炎。)
  • Làm sạch môi trường sống và giữ距離 với người bệnh có thể giảm nguy cơ mắc viêm phổi.(清洁生活环境和远离患者可以降低患肺炎的风险。)

联想记忆法


    将“viêm phổi”拆分成几个部分,分别记忆:
  • viêm:可以联想到“viêm”(炎症),肺炎是一种肺部炎症。
  • phổi:可以联想到“phổi”(肺),肺炎是肺部的疾病。

固定搭配


    1. viêm phổi do vi rút
  • 意思:病毒性肺炎
  • 例句:Viêm phổi do vi rút là một loại viêm phổi do vi rút gây ra.(病毒性肺炎是由病毒引起的肺炎。)
  • 2. viêm phổi do vi khuẩn
  • 意思:细菌性肺炎
  • 例句:Viêm phổi do vi khuẩn thường được điều trị bằng kháng sinh.(细菌性肺炎通常用抗生素治疗。)
  • 3. viêm phổi cấp tính
  • 意思:急性肺炎
  • 例句:Viêm phổi cấp tính cần được điều trị ngay lập tức.(急性肺炎需要立即治疗。)
  • 4. viêm phổi mãn tính
  • 意思:慢性肺炎
  • 例句:Viêm phổi mãn tính là một tình trạng viêm phổi kéo dài.(慢性肺炎是一种持续的肺部炎症。)
  • 5. viêm phổi do khói hụt
  • 意思:吸入性肺炎
  • 例句:Viêm phổi do khói hụt xảy ra khi người hút thuốc quá nhiều.(吸入性肺炎发生在吸烟过多的人身上。)