- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tỉ-khâu-ni(比丘尼)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“những”。例如:những tỉ-khâu-ni(那些比丘尼)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定特征的比丘尼。例如:tỉ-khâu-ni tu hành(修行的比丘尼)
1. tỉ-khâu-ni tu hành- 意思:修行的比丘尼
- 例句:Tỉ-khâu-ni tu hành thường sống trong các tu viện.(修行的比丘尼通常生活在尼姑庵。)
2. tỉ-khâu-ni tu học- 意思:学习佛法的比丘尼
- 例句:Tỉ-khâu-ni tu học cần tuân thủ các qui định của pháp luật.(学习佛法的比丘尼需要遵守法律的规定。)
3. tỉ-khâu-ni thâm nhập- 意思:深入修行的比丘尼
- 例句:Tỉ-khâu-ni thâm nhập thường sống trong các khu vực yên tĩnh.(深入修行的比丘尼通常生活在安静的地方。)
4. tỉ-khâu-ni truyền thống- 意思:传统比丘尼
- 例句:Tỉ-khâu-ni truyền thống thường mặc y phục màu trắng.(传统比丘尼通常穿白色服装。)
5. tỉ-khâu-ni hiện đại- 意思:现代比丘尼
- 例句:Tỉ-khâu-ni hiện đại có thể học nhiều lĩnh vực khác nhau.(现代比丘尼可以学习许多不同的领域。)
将“tỉ-khâu-ni”拆分成几个部分,分别记忆:- tỉ:可以联想到“tỉ”(比),表示与“比丘”(男性僧侣)相对应的女性僧侣。
- khâu-ni:可以联想到“khâu-ni”(尼),表示女性僧侣的后缀。
1. 描述比丘尼的生活- 生活方式:
- Tỉ-khâu-ni thường sống theo các qui định của Phật giáo.(比丘尼通常按照佛教的规定生活。)
- Tỉ-khâu-ni thường thực hành thiền định và tu học.(比丘尼通常修行禅定和学习佛法。)
2. 描述比丘尼的职责- 宗教职责:
- Tỉ-khâu-ni có trách nhiệm truyền bá Phật pháp và giúp đỡ người khác.(比丘尼有责任传播佛法和帮助他人。)
- Tỉ-khâu-ni cần tuân thủ các qui định của tu viện.(比丘尼需要遵守尼姑庵的规定。)
3. 描述比丘尼的社会角色- 社会角色:
- Tỉ-khâu-ni đóng một vai trò quan trọng trong việc bảo tồn và truyền bá văn hóa Phật giáo.(比丘尼在保护和传播佛教文化中扮演着重要角色。)
- Tỉ-khâu-ni cũng có thể đóng góp tích cực vào xã hội thông qua các hoạt động charity.(比丘尼也可以通过慈善活动积极贡献社会。)