vữngbền

河内:[vɨŋ˦ˀ˥ʔɓen˨˩] 顺化:[vɨŋ˧˨ʔɓen˦˩] 胡志明市:[vɨŋ˨˩˦ʔɓəːn˨˩]

语法说明


  • 形容词:用来描述或修饰名词,表达事物的性质、状态或特征。例如:vững bền(牢不可破)
  • 比较级和最高级:形容词通常没有比较级和最高级形式,但可以通过添加副词如“hơn”(更)和“nhất”(最)来表达。例如:vững bền hơn(更牢不可破)
  • 修饰语:可以用副词修饰形容词,以增强或减弱其程度。例如:rất vững bền(非常牢不可破)

使用场景


    1. 描述建筑物的稳定性
  • 结构稳定性:
  • Các tòa nhà được thiết kế và xây dựng vững bền để chống chịu được các tác động tự nhiên.(建筑物被设计和建造得非常牢不可破,以抵抗自然力的影响。)
  • 2. 描述关系的稳定性
  • 人际关系稳定性:
  • Mối quan hệ giữa hai người này rất vững bền dù gặp nhiều khó khăn.(这两人之间的关系非常牢不可破,即使遇到许多困难。)
  • 3. 描述政策的稳定性
  • 政策连续性:
  • Chính sách mới được thiết kế để đảm bảo vững bền và liên tục trong thời gian dài.(新政策被设计为确保长期稳定和连续。)

联想记忆法


    将“vững bền”拆分成几个部分,分别记忆:
  • vững:可以联想到“vững”(稳固),表示事物的稳定性。
  • bền:可以联想到“bền”(坚固),表示事物的强度和耐久性。

固定搭配


    1. vững bền như đá
  • 意思:坚如磐石
  • 例句:Công trình này được xây dựng rất vững bền như đá.(这个工程建造得非常牢不可破。)
  • 2. vững bền trong thời gian
  • 意思:经久耐用
  • 例句:Một sản phẩm vững bền trong thời gian sẽ giúp tiết kiệm chi phí dài hạn.(一个经久耐用的产品将有助于长期节省开支。)
  • 3. vững bền về chính trị
  • 意思:政治稳定
  • 例句:Nước này đã đạt được vững bền về chính trị trong nhiều năm qua.(这个国家在过去几年中实现了政治稳定。)
  • 4. vững bền về kinh tế
  • 意思:经济稳定
  • 例句:Chỉ có khi nền kinh tế vững bền, dân chúng mới có cuộc sống hạnh phúc.(只有经济稳定,人民才能过上幸福的生活。)