• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:dơiquạ(狐蝠)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các dơiquạ(各种狐蝠)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的狐蝠。例如:dơiquạ lớn(大狐蝠)
  • 1. dơiquạ rừng
  • 意思:森林狐蝠
  • 例句:Dơiquạ rừng là một loài dơiquạ sống trong rừng.(森林狐蝠是一种生活在森林中的狐蝠。)
  • 2. dơiquạ biển
  • 意思:海狐蝠
  • 例句:Dơiquạ biển thường sống ở các hòn đảo nhỏ.(海狐蝠通常生活在小岛上。)
  • 3. dơiquạ rừng lớn
  • 意思:大型森林狐蝠
  • 例句:Dơiquạ rừng lớn có kích thước lớn hơn so với các loài dơiquạ khác.(大型森林狐蝠的体型比其他种类的狐蝠要大。)
  • 4. dơiquạ biển nhỏ
  • 意思:小型海狐蝠
  • 例句:Dơiquạ biển nhỏ thường có kích thước nhỏ hơn so với các loài dơiquạ khác.(小型海狐蝠的体型比其他种类的狐蝠要小。)
  • 将“dơiquạ”拆分成几个部分,分别记忆:
  • dơi:可以联想到“dơi”(蝙蝠),狐蝠属于蝙蝠的一种。
  • quạ:可以联想到“quạ”(鸟),狐蝠因其体型较大,有时被称为“果蝠”。
  • 1. 描述狐蝠的特征
  • 体型特征:
  • Dơiquạ có thân hình thuyền, với lưng màu nâu và bụng màu trắng.(狐蝠的身体呈船形,背部棕色,腹部白色。)
  • Dơiquạ có đôi cánh lớn, giúp chúng bay qua không gian.(狐蝠有一对大翅膀,帮助它们在空中飞行。)
  • 2. 描述狐蝠的习性
  • 生活习性:
  • Dơiquạ thường sống và ăn trong nhóm.(狐蝠通常成群生活和觅食。)
  • Dơiquạ là động vật ăn trái, đặc biệt là trái cây.(狐蝠是吃水果的动物,特别是水果。)
  • 3. 描述狐蝠的分布
  • 地理分布:
  • Dơiquạ có thể tìm thấy ở các khu rừng nhiệt đới khắp nơi trên thế giới.(狐蝠可以在世界各地的热带雨林中找到。)
  • Dơiquạ biển thường sống ở các hòn đảo nhỏ ở vùng biển nhiệt đới.(海狐蝠通常生活在热带海域的小岛上。)