• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构或节日的名称。例如:Tết Đoan Ngọ(端午节)
  • 不可数:作为专有名词,通常不使用复数形式。
  • 固定性:专有名词通常不改变形式,保持原样使用。
    1. Tết Đoan Ngọ
  • 意思:端午节
  • 例句:Ngày Tết Đoan Ngọ, mọi người thường ăn bánh chưng và tổ chức các hoạt động văn hóa truyền thống.(端午节那天,人们通常会吃粽子并举行各种传统文化活动。)
  • 2. Tết Đoan Ngọ năm nay
  • 意思:今年的端午节
  • 例句:Tết Đoan Ngọ năm nay sẽ được tổ chức nhiều hoạt động đặc sắc.(今年的端午节将举办许多特色活动。)
  • 3. Tết Đoan Ngọ truyền thống
  • 意思:传统的端午节
  • 例句:Tết Đoan Ngọ truyền thống của Việt Nam có nhiều nghi lễ và tập quán độc đáo.(越南传统的端午节有许多独特的仪式和习俗。)
    将“Tết Đoan Ngọ”拆分成几个部分,分别记忆:
  • Tết:可以联想到“节”(节日),端午节是一个重要的节日。
  • Đoan Ngọ:可以联想到“端阳”(端午节的别称),Đoan Ngọ是端阳的越南语表达。
  • 通过以上的记忆方法,可以帮助人们更好地记住和理解端午节这一传统节日。
    1. 描述端午节的习俗
  • 习俗描述:
  • Trong dịp Tết Đoan Ngọ, người dân thường tổ chức đua thuyền và ăn bánh chưng.(在端午节期间,人们通常会举行龙舟比赛和吃粽子。)
  • Ngày Tết Đoan Ngọ, người dân thường treo艾草(ngải cứu)lên cửa nhà để đuổi邪(xuất quỷ)。(端午节那天,人们通常会在门上挂艾草以驱邪。)