• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tiếng Nga(俄语)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tiếng Nga(各种俄语)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的俄语。例如:tiếng Nga cổ điển(古典俄语)
    1. tiếng Nga
  • 意思:俄语
  • 例句:Tôi đang học tiếng Nga.(我正在学习俄语。)
  • 2. tiếng Nga cổ điển
  • 意思:古典俄语
  • 例句:Các giáo viên dạy tiếng Nga cổ điển rất chuyên nghiệp.(教授古典俄语的老师们非常专业。)
  • 3. tiếng Nga hiện đại
  • 意思:现代俄语
  • 例句:Tôi thích đọc sách bằng tiếng Nga hiện đại.(我喜欢阅读现代俄语书籍。)
  • 4. tiếng Nga của Nga
  • 意思:俄罗斯的俄语
  • 例句:Tiếng Nga của Nga có nhiều từ vựng phong phú.(俄罗斯的俄语词汇丰富。)
  • 5. tiếng Nga của Ukraine
  • 意思:乌克兰的俄语
  • 例句:Một số người dân Ukraine cũng nói tiếng Nga.(一些乌克兰人也说俄语。)
    将“tiếng Nga”拆分成几个部分,分别记忆:
  • tiếng:可以联想到“tiếng”(语言),俄语是一种语言。
  • Nga:可以联想到“Nga”(俄罗斯),俄语是俄罗斯的语言。
    1. 描述学习俄语的情况
  • 学习目的:
  • Tôi học tiếng Nga để giao lưu với người Nga.(我学习俄语是为了和俄罗斯人交流。)
  • Tôi học tiếng Nga vì tôi muốn làm việc tại Nga.(我学习俄语是因为我想在俄罗斯工作。)
  • 2. 描述俄语的使用范围
  • 使用范围:
  • Tiếng Nga được sử dụng rộng rãi trong các nước Nga và một số nước lân cận.(俄语在俄罗斯和一些邻国被广泛使用。)
  • Tiếng Nga là ngôn ngữ chính thức của Liên bang Nga.(俄语是俄罗斯联邦的官方语言。)
  • 3. 描述俄语的文化影响
  • 文化影响:
  • Tiếng Nga có ảnh hưởng lớn đến văn hóa và nghệ thuật của Nga.(俄语对俄罗斯的文化和艺术有很大的影响。)
  • Nhân dân Nga rất tự hào về tiếng Nga và văn hóa của mình.(俄罗斯人民对自己的语言和文化感到自豪。)