• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:dây chằng(韧带)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các dây chằng(各种韧带)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定部位的韧带。例如:dây chằng cổ chân(脚脖子韧带)
  • 1. dây chằng cổ chân
  • 意思:脚脖子韧带
  • 例句:Dây chằng cổ chân có thể bị thương khi bạn chạy bộ quá nhanh.(当你跑步过快时,脚脖子韧带可能会受伤。)
  • 2. dây chằng đầu gối
  • 意思:膝关节韧带
  • 例句:Dây chằng đầu gối rất quan trọng đối với vận động viên.(膝关节韧带对运动员非常重要。)
  • 3. dây chằng chấn thương
  • 意思:韧带损伤
  • 例句:Sau một trận đấu, anh ấy đã bị dây chằng chấn thương.(比赛后,他遭受了韧带损伤。)
  • 4. dây chằng bị tách rời
  • 意思:韧带撕裂
  • 例句:Nếu bạn cảm thấy đau đớn trong khi di chuyển chân, có thể là dây chằng bị tách rời.(如果你在移动脚时感到疼痛,可能是韧带撕裂。)
  • 将“dây chằng”拆分成几个部分,分别记忆:
  • dây:可以联想到“dây”(线),韧带像线一样连接着骨头。
  • chằng:可以联想到“chằng”(强壮),韧带是强壮的组织,连接并支撑着关节。
  • 1. 描述韧带的功能
  • 连接骨头:
  • Dây chằng giúp kết nối hai đầu gối với nhau, hỗ trợ di chuyển.(韧带帮助连接两个膝关节,支持运动。)
  • Dây chằng có vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định của khớp.(韧带在维持关节稳定性中起着重要作用。)
  • 2. 描述韧带受伤的情况
  • 受伤原因:
  • Dây chằng có thể bị thương do quá tải hoặc va đập.(韧带可能因过载或撞击而受伤。)
  • Dây chằng có thể bị tách rời khi vận động viên thực hiện động tác quá mạnh.(运动员在执行过于剧烈的动作时,韧带可能会撕裂。)
  • 3. 描述韧带治疗和康复
  • 治疗方法:
  • Sau khi bị dây chằng chấn thương, cần phải điều trị kịp thời và tuân thủ liệu trình phục hồi.(韧带受伤后,需要及时治疗并遵循康复程序。)
  • Phục hồi dây chằng cần thời gian và cần phải thực hiện các bài tập hỗ trợ.(韧带恢复需要时间,并且需要进行辅助练习。)