• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:quốc hội(国会)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các quốc hội(各国国会)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定国家的国会。例如:quốc hội Việt Nam(越南国会)
    1. quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
  • 意思:越南社会主义共和国国会
  • 例句:Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là cơ quan lập pháp cao nhất của nước.(越南社会主义共和国国会是国家最高立法机关。)
  • 2. đại biểu quốc hội
  • 意思:国会代表
  • 例句:Đại biểu quốc hội được bầu ra từ các tầng lớp nhân dân.(国会代表由各阶层人民选举产生。)
  • 3. kỳ họp quốc hội
  • 意思:国会会期
  • 例句:Kỳ họp quốc hội lần này diễn ra trong không khí nghiêm túc, có nhiều vấn đề quan trọng được thảo luận.(本次国会会期在严肃的气氛中进行,讨论了许多重要问题。)
  • 4. quyết định quốc hội
  • 意思:国会决议
  • 例句:Quyết định quốc hội về việc cải cách hệ thống giáo dục đã được thông qua.(关于教育体制改革的国会决议已获通过。)
  • 5.sitz quốc hội
  • 意思:国会席位
  • 例句:Số席z quốc hội được phân bổ dựa trên quy mô dân số của từng tỉnh, thành phố.(国会席位根据各省、直辖市的人口规模分配。)
    将“quốc hội”拆分成几个部分,分别记忆:
  • quốc:可以联想到“quốc gia”(国家),国会是国家的最高立法机关。
  • hội:可以联想到“hội nghị”(会议),国会通过会议形式进行立法和决策。
    1. 描述国会的职能
  • 立法职能:
  • Quốc hội có trách nhiệm lập pháp, giám sát và quyết định các vấn đề quan trọng về chính trị, kinh tế, xã hội của đất nước.(国会负责立法、监督和决定国家政治、经济、社会的重要问题。)
  • 2. 描述国会的组成
  • 代表组成:
  • Quốc hội được cấu thành bởi các đại biểu do nhân dân bầu ra, đại diện cho các tầng lớp, các dân tộc trong nước.(国会由人民选举产生的代表组成,代表国内各阶层、各民族。)
  • 3. 描述国会的活动
  • 会议活动:
  • Họp thường niên quốc hội thường diễn ra vào tháng 5 hàng năm, kéo dài từ 10 đến 15 ngày.(国会例行会议通常在每年的5月举行,持续10至15天。)
  • Quốc hội cũng tổ chức các kỳ họp đặc biệt khi có nhu cầu, để thảo luận và quyết định các vấn đề khẩn cấp.(国会也根据需要组织特别会议,讨论和决定紧急问题。)