• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:linhkiện(零件)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các linhkiện(各种零件)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的零件。例如:linhkiện điện tử(电子零件)
    1. linhkiện máy tính
  • 意思:计算机零件
  • 例句:Các linhkiện máy tính cần được bảo trì định kỳ.(计算机零件需要定期维护。)
  • 2. linhkiện xe hơi
  • 意思:汽车零件
  • 例句:Xe hơi đã hỏng vì một số linhkiện đã hỏng.(汽车坏了,因为一些零件坏了。)
  • 3. linhkiện điện
  • 意思:电器零件
  • 例句:Các linhkiện điện trong nhà đều cần được thay thế.(家里的电器零件都需要更换。)
  • 4. linhkiện máy móc
  • 意思:机械零件
  • 例句:Máy móc không hoạt động vì thiếu linhkiện quan trọng.(机械不工作是因为缺少重要零件。)
    将“linhkiện”拆分成几个部分,分别记忆:
  • linh:可以联想到“linh hoạt”(灵活),零件需要灵活地安装和更换。
  • kiện:可以联想到“kiện cáo”(工具),零件是构成工具或机械的基本元素。
    1. 描述零件的功能
  • 功能描述:
  • Linhkiện đóng một phần quan trọng trong hệ thống máy móc.(零件在机械系统中起着重要的作用。)
  • Linhkiện có thể thay thế khi hỏng.(零件坏了可以更换。)
  • 2. 描述零件的类型
  • 类型描述:
  • Có rất nhiều loại linhkiện khác nhau trong một chiếc máy tính.(一台电脑中有各种各样的零件。)
  • Linhkiện có thể được phân loại dựa trên chức năng và loại máy móc.(零件可以根据功能和机械类型进行分类。)
  • 3. 描述零件的维护
  • 维护描述:
  • Linhkiện cần được kiểm tra định kỳ để đảm bảo sự hoạt động của máy móc.(零件需要定期检查以确保机械的正常运行。)
  • Linhkiện cũ có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của máy móc.(旧零件可能会影响机械的性能。)