• 形容词:用来描述或修饰名词,表达事物的性质、状态或特征。例如:hữu dụng(有用的)
  • 比较级和最高级:形容词通常有比较级和最高级形式,用来表示程度的差别。例如:hữu dụng hơn(更有用), hữu dụng nhất(最有用)
  • 修饰语:形容词可以用副词修饰,表示程度。例如:rất hữu dụng(非常有用的)
  • 1. hữu dụng cho
  • 意思:对...有用
  • 例句:Máy tính là một công cụ hữu dụng cho việc học tập.(电脑是学习的一个有用工具。)
  • 2. không hữu dụng
  • 意思:无用的
  • 例句:Một món đồ không hữu dụng cho cuộc sống hàng ngày.(一个对日常生活无用的物品。)
  • 3. tăng cường hữu dụng
  • 意思:增强有用性
  • 例句:Việc học hỏi có thể tăng cường hữu dụng của kiến thức.(学习可以增强知识有用性。)
  • 4. hữu dụng trong
  • 意思:在...中有用
  • 例句:Chuỗi cửa hàng này rất hữu dụng trong việc mua sắm.(这家连锁店在购物时非常有用。)
  • 将“hữu dụng”拆分成几个部分,分别记忆:
  • hữu:可以联想到“hữu ích”(有益的),有益的和有用的在很多情况下是相似的。
  • dụng:可以联想到“dụng cụ”(工具),工具通常是有用的。
  • 1. 描述物品的实用性
  • 物品特征:
  • Một chiếc xe đạp hữu dụng giúp bạn di chuyển nhanh chóng.(一辆有用的自行车可以帮助你快速移动。)
  • 2. 描述技能或知识的实用性
  • 技能应用:
  • Kỹ năng nói chuyện hữu dụng trong giao tiếp với người khác.(交流中的说话技巧是有用的。)
  • 3. 描述服务或帮助的实用性
  • 服务效果:
  • Hỗ trợ kỹ thuật hữu dụng khi bạn gặp sự cố với máy tính.(遇到电脑问题时,技术支持是有用的。)