• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:saobăng(流星)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các sao băng(各种流星)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的流星。例如:saobăng lớn(大流星)
    1. sao băng
  • 意思:流星
  • 例句:Mỗi đêm có rất nhiều sao băng lướt qua bầu trời.(每晚都有很多的流星划过天空。)
  • 2. sao băng rạng rỡ
  • 意思:明亮的流星
  • 例句:Tôi đã nhìn thấy một sao băng rạng rỡ lướt qua bầu trời đêm tối.(我在漆黑的夜晚看到了一颗明亮的流星划过天空。)
  • 3. sao băng vụt xuất
  • 意思:突发流星
  • 例句:Sao băng vụt xuất là một hiện tượng không thường thấy trong bầu trời.(突发流星是天空中不常见的现象。)
  • 4. sao băng trong giấc mơ
  • 意思:梦中的流星
  • 例句:Ngôi sao băng trong giấc mơ của tôi mang ý nghĩa tốt lành.(我梦中的流星寓意着吉祥。)
  • 5. sao băng cuối năm
  • 意思:年末流星
  • 例句:Nhiều người mong đợi sao băng cuối năm để ước mơ.(许多人期待年末流星来许愿。)
    将“saobăng”拆分成几个部分,分别记忆:
  • saobăng:可以联想到“sao”(星)和“băng”(冰),流星像冰一样划过夜空。
  • saobăng:也可以联想到“sao”(星)和“băng”(光),流星是夜空中划过的一道光。
    1. 描述流星的特征
  • 速度特征:
  • Sao băng lướt qua bầu trời với tốc độ nhanh chóng.(流星以极快的速度划过天空。)
  • Sao băng thường có màu trắng hoặc xanh lam.(流星通常是白色或蓝绿色。)
  • 2. 描述流星的观察
  • 观察流星:
  • Nhiều người quan sát sao băng trong các sự kiện thiên văn.(许多人在天文活动中观察流星。)
  • Sao băng có thể được quan sát rõ nhất vào những đêm trời trong.(流星在晴朗的夜晚最容易被观察到。)
  • 3. 描述流星的愿望
  • 许愿流星:
  • Nhiều người ước mơ trước sao băng, hy vọng nó mang lại may mắn.(许多人对着流星许愿,希望它能带来好运。)
  • Sao băng cũng có ý nghĩa đặc biệt trong văn hóa dân gian.(流星在民间文化中也有特别的意义。)