- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:sĩ quan(士官)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các sĩ quan(各位士官)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的士官。例如:sĩ quan giỏi(优秀的士官)
1. sĩ quan lính- 意思:士兵士官
- 例句:Sĩ quan lính là những người đóng vai trò quan trọng trong quân đội.(士兵士官在军队中扮演着重要的角色。)
2. sĩ quan cao cấp- 意思:高级士官
- 例句:Sĩ quan cao cấp thường có nhiều kinh nghiệm và trách nhiệm.(高级士官通常有很多经验和责任。)
3. sĩ quan mới- 意思:新士官
- 例句:Sĩ quan mới cần时间去适应军队生活.(新士官需要时间去适应军队生活。)
4. sĩ quan huấn luyện- 意思:训练士官
- 例句:Sĩ quan huấn luyện là những người chịu trách nhiệm cho việc đào tạo và huấn luyện binh lính.(训练士官负责训练和教育士兵。)
将“sĩ quan”拆分成几个部分,分别记忆:- sĩ:可以联想到“sĩ”(士),士官是军队中的“士”。
- quan:可以联想到“quan”(官),士官是军队中的“官”。
1. 描述士官的职责- 职责描述:
- Sĩ quan thường chịu trách nhiệm quản lý và chỉ huy một nhóm binh lính.(士官通常负责管理和指挥一个士兵小组。)
- Sĩ quan phải đảm bảo rằng binh lính của mình tuân thủ các quy định và mệnh lệnh.(士官必须确保自己的士兵遵守规定和命令。)
2. 描述士官的选拔和培训- 选拔和培训:
- Sĩ quan được tuyển chọn dựa trên kinh nghiệm và năng lực.(士官是根据经验和能力选拔的。)
- Sĩ quan cần phải trải qua các khóa học và huấn luyện chuyên nghiệp.(士官需要经过专业课程和训练。)
3. 描述士官的晋升- 晋升途径:
- Sĩ quan có cơ hội được thăng chức khi đạt thành tích xuất sắc.(士官在取得卓越成绩时有机会晋升。)
- Sĩ quan cần tích lũy kinh nghiệm và học hỏi để có cơ hội thăng tiến.(士官需要积累经验和学习以获得晋升机会。)