• 形容词:用来描述或修饰名词,表达事物的性质、状态或特征。例如:nhơ bẩn(不洁的)
  • 比较级和最高级:形容词通常有比较级和最高级形式,用来表示程度的差别。例如:nhơ bẩn hơn(更不洁的),nhơ bẩn nhất(最不洁的)
  • 修饰语:可以用副词修饰形容词,表示程度。例如:rất nhơ bẩn(非常不洁的)
    1. không nhơ bẩn
  • 意思:不脏
  • 例句:Bữa ăn hôm nay không nhơ bẩn, rất sạch.(今天的饭菜不脏,很干净。)
  • 2. làm sạch nhơ bẩn
  • 意思:清除污垢
  • 例句:Họ đã làm sạch nhơ bẩn trong nhà.(他们已经清除了家里的污垢。)
  • 3. không chịu nhơ bẩn
  • 意思:不愿意弄脏
  • 例句:Em không chịu nhơ bẩn quần áo của mình.(妹妹不愿意弄脏自己的衣服。)
  • 4. không để nhơ bẩn
  • 意思:不让脏
  • 例句:Hãy giữ đồ dùng trong nhà không để nhơ bẩn.(请保持家里的物品不脏。)
    将“nhơ bẩn”拆分成两个部分,分别记忆:
  • nhơ:可以联想到“mùi nhơ”(臭味),不洁的东西往往伴随着不好闻的气味。
  • bẩn:可以联想到“bẩn thỉu”(肮脏),这是一个与“nhơ bẩn”意义相近的词,都表示不干净的状态。
    1. 描述环境的清洁状况
  • 家庭环境:Nhà của chúng tôi luôn luôn sạch sẽ, không có nhơ bẩn.(我们的家总是干净整洁,没有污垢。)
  • 公共环境:Các công viên trong thành phố cần được giữ gìn sạch sẽ, không để nhơ bẩn.(城市中的公园需要保持清洁,不让脏。)
  • 2. 描述个人卫生习惯
  • 个人卫生:Bạn nên giữ gìn vệ sinh cá nhân, không để quần áo nhơ bẩn.(你应该保持个人卫生,不让衣服脏。)
  • 饮食卫生:Để sức khỏe, chúng ta nên ăn uống sạch sẽ, tránh ăn đồ nhơ bẩn.(为了健康,我们应该吃干净的食物,避免吃脏东西。)